Section No.54 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

54

giờ hẹn
待合時間
nơi hẹn
待合場所
quận
ủy ban
委員会
cấp cứu
救急
xe cứu hỏa
消防車
hải sản
海鮮
trà sữa
ミルクティー
phố đi bộ
歩行者天国
bó hoa
花束
máy in
プリンター
vét tông
スーツ
bàn là
アイロン
ảnh chân dung
ポートレート写真
loa
スピーカー

section

54

quyết định giờ hẹn
待合時間を決める
đã đến nơi hẹn
待合場所に到着した
nhà tôi ở quận 2
私の家は2区にある
nộp giấy tờ ở ủy ban
書類を委員会に提出する
tiến hành điều trị cấp cứu
救急医療を行う
gọi xe cứu hỏa
消防車を呼ぶ
đã đến Việt Nam thì nên ăn hải sản tươi sống
ベトナムに来たら新鮮な海鮮を食べるべき
uống trà sữa trân châu
タピオカミルクティーを飲む
ở đây cuối tuần là phố đi bộ
ここは週末になると、歩行者天国になる
tặng bó hoa cho mẹ
母に花束をあげる
máy in bị hỏng
プリンターが故障している
phải mặc vét tông đi dự tiệc
スーツでパーティーに参加しないといけない
cẩn thận bàn là còn nóng
アイロンがまだ熱いから気をつけて
chụp ảnh chân dung
ポートレート写真を撮る
thông báo qua loa
スピーカーでアナウンスする