Section No.22 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

22

sương giá
bão tuyết
吹雪
áp suất
気圧
áp suất cao
高気圧
áp suất thấp
低気圧
ấm áp
温暖な
ôn đới
温帯
hàn đới
寒帯
nhiệt đới
熱帯
mùa mưa
雨季
đồ chay
精進料理
thầy tu
お坊さん
sức khỏe
健康
mở lại
再開する
thông báo
発表する

section

22

bí quyết bảo vệ sức khỏe
健康の秘訣
mở lại đường bay
航空路線を再開する
thông báo kết quả kiểm tra cuối kỳ
期末試験の結果を発表する