Section No.19 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

19

rau muống
空心菜
rau diếp cá
ドクダミ
khoai môn
タロイモ
nấm mộc nhĩ
きくらげ
hạt sen
蓮の実
hạnh nhân
アーモンド
anh đào
さくらんぼ
mâm xôi đỏ
ラズベリー
anh đào dại
アロニア
củ cải trắng
大根
rau mùi tây
パセリ
ô liu
オリーブ
dầu ô liu
オリーブオイル
lá bạc hà
ミント
bị sốt
熱がある

section

19