Section No.18 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

18

mãng cầu xiêm
カスタードアップル
thanh long
ドラゴンフルーツ
hạt óc chó
くるみ
hạt điều
カシューナッツ
hạt dẻ
tía tô
紫蘇、大葉
rau má
ツボ草
cây sả
レモングラス
cải xoong
クレソン
hoa chuối
バナナハット、ばななの花
đậu xanh
緑豆
ớt chuông
パプリカ
ớt chuông xanh
ピーマン
rau cải ngọt
小松菜
cái cúc
春菊、菊菜

section

18