Section No.1 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

1

gặp
会う
đây
これ、こちら
giới thiệu
紹介する
xin lỗi
すみません
biết
知る 可能
後ろに動詞を付けることで可能を表現できる
vui
嬉しい、楽しい
với tới
手が届く
Việt Nam
ベトナム
hẹn
約束する
xin
(より丁寧に)
đến
~へ、~まで 来る、到着する
hơi
少し
khỏe
元気
ngồi
座る
về
帰る、戻る ~について

section

1

gặp bạn
友達に会う
đây đó
あちこち
giới thiệu bản thân
自己紹介
thành thật xin lỗi
誠に申し訳ありません
biết bơi
泳ぐことが出来る
rất vui vì anh đã đến chơi
お越し頂いてとても嬉しい
với tới kệ trên cùng
一番上の引き出しに手が届く
đi du lịch Việt Nam
ベトナムへ観光しに行く
hẹn gặp
合うのを約束する
xin chân thành cám ơn
誠にありがとうございます
đến 10 giờ
10時まで
hơi lạnh
少し寒い/少し冷たい
có sức khỏe là có tất cả
健康第一
ngồi cạnh nhau
隣に座る
về quê
帰省する