ステイケーションとは、滞在を意味する「ステイ(Stay)」と、休暇を意味する「バケーション(Vacation)」から生まれた英国発の造語です。 休暇を海外などへ旅行に行って過ごすのではなく、自宅や近場で過ごすという意味です。
ベトナムでは、Covid-19感染拡大影響にて海外旅行へ行けず、国内ホテルでも利用促進のためにお得なキャンペーンを実施しています。その結果、ステイケーションは流行となり、幅広い年齢層に積極的に受け入れています。
Staycation là thuật ngữ có nguồn gốc từ nước Anh, là từ viết tắt của “stay” nghĩa là ở lại và “vacation” nghĩa là nghỉ dưỡng. Staycation nhằm diễn tả việc mọi người đi du lịch nghỉ dưỡng ngay tại nhà hoặc ngay tại địa phương gần nơi sinh sống thay vì đi du lịch nước ngoài.
Tại Việt Nam, do ảnh hưởng của dịch Covid-19, du lịch nước ngoài là bất khả thi, ngoài ra nhiều khách sạn cũng đưa ra nhiều chương trình giảm giá kích cầu trong thời gian này. Vì thế nên xu hướng này đang được nhiều đối tượng ở các độ tuổi khác nhau đón nhận tích cực.
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | ở lại | ステイする、駐在する |
2 | nghỉ dưỡng | バケーション、休暇する |
3 | thuật ngữ | 造語 |
4 | nhà | 自宅 |
5 | địa phương gần nơi sinh sống | 近場 |
6 | du lịch nước ngoài | 海外旅行 |
7 | kích cầu | 利用促進 |
8 | có lợi | お得 |
9 | xu hướng | 流行 |
10 | rộng rãi, mở rộng | 幅広い |
11 | tích cực | 積極的な |
12 | đón nhận | 受け入れる |
13 | độ tuổi | 年齢層 |
14 | nước Anh | 英国 |
15 | có nghĩa là | 意味する |
16 | chương trình giảm giá | キャンペーン |