
単語から始めましょう!



会話を勉強ましょう!
会話例1
|
|
Chào Suzuki ! Bạn có khỏe không? |
|
|
Chào Mai! Mình khỏe. Còn bạn? |
|
|
Mình cũng khỏe. |
会話例2

|
|
Cậu thế nào? |
|
|
Tớ đói. |
もっと練習ましょう!


単語から始めましょう!



会話を勉強ましょう!
会話例1
|
|
Chào Suzuki ! Bạn có khỏe không? |
|
|
Chào Mai! Mình khỏe. Còn bạn? |
|
|
Mình cũng khỏe. |
会話例2

|
|
Cậu thế nào? |
|
|
Tớ đói. |
もっと練習ましょう!
