
単語から始めましょう!




会話を勉強しましょう!
|
|
Xin chào! Bạn tên là gì? |
|
|
Xin chào! Tôi tên là Suzuki. |
|
|
Tôi tên là Mai. Rất vui được gặp bạn. |
|
|
Tôi cũng rất vui được gặp bạn. |
もっと練習しましょう!

| tôi tên là~ | 私の名前は~ |
| tôi là~ | 私は~ |
| bạn là~ | あなたは~ |
| rất vui được gặp bạn | あなたに会えてとても嬉しい |

Mai