単語から始めましょう!
※季節
※天気
会話をべんきょうしましょう!
|
Chào Yui. Lâu rồi không gặp cậu. |
|
Ừ, lâu rồi không gặp Mai nhỉ. Kỳ nghỉ hè của cậu thế nào? |
|
Hè này, tớ về quê ở với bà. Nhà bà không có điều hòa, nhưng xung quanh có nhiều cây nên cũng không thấy nóng lắm. |
|
Vậy à, nghe thích thật đó! |
|
Ừ, ban ngày trời nắng, nhưng buổi tối thì khá mát mẻ, lại còn nghe tiếng côn trùng nữa. |
もっとれんしゅうしましょう!
パート①:どの絵ですか。
Hôm nay trời nóng quá! 今日はとても暑いですね! |
![]() |
![]() |
Mẹ em rất thích mùa xuân. 私の母は春が大好きです。 |
![]() |
![]() |
Mong ngày mai trời đẹp. 明日、いい天気になりますように。 |
![]() |
![]() |
Đất nước của bạn có tuyết rơi không? あなたの国には雪が降りますか? |
![]() |
![]() |
パート②:4つの季節それぞれに、天気のとくちょうを2つ(可能であればそれ以上)あげてください。
![]() |
春はどんな天気ですか。 ①______________________ ②______________________ |
![]() |
夏はどんな天気ですか。 ①______________________ ②______________________ |
![]() |
秋はどんな天気ですか。 ①______________________ ②______________________ |
![]() |
冬はどんな天気ですか。 ①______________________ ②______________________ |