あいさつの言葉から始めましょう!
※年上の人とあいさつ
※友達とあいさつ
会話をべんきょうしましょう!
※じゅぎょうの前
|
Chào Kenta! Hôm nay con đến sớm nhỉ. |
|
Con chào cô ạ. |
|
Hôm nay trông con không khỏe nhỉ? |
|
Dạ vâng, tối qua con không ngủ được ạ. |
※じゅぎょうの後
|
Hôm nay con trả lời rất giỏi. |
|
Dạ vâng, con cảm ơn cô ạ. |
|
Hãy tiếp tục cố gắng nhé! |
|
Vâng ạ! |
|
Chào con, hẹn gặp con ngày mai nhé! |
|
Vâng ạ, con chúc cô buổi chiều vui vẻ ạ! |
もっとれんしゅうしましょう!
パート①:ベトナム語とその意味に合う日本語を線で結んでください。
① Xin chào. | a. ごめんなさい |
② Cảm ơn. | b. こんにちは |
③ Tạm biệt. | c. ありがとう |
④ Xin lỗi. | d. さようなら |
⑤ Mình tên là Linh. | e. わたしのなまえはリンです |
パート②:空所に適切な言葉を入れましょう。
①__________ bạn!
こんにちは!
② Mình __________ là Aiko.
私のなまえはあいこです。
③ Mình __________ .
ごめんなさい!
④ Bạn có __________ không ạ?
げんき?
⑤__________ bạn nhiều lắm!
どうもありがとう!