【第99話】凧揚げ・Thả diều

会話例.

明子さん Chào chị Liên! 
こんにちは、Liênさん!
Đã vào hè rồi, chắc là con của chị cũng nghỉ hè rồi nhỉ?
もう夏ですね。Liênさんのお子さんもおそらく夏休みに入りましたか?
Liênさん Đúng rồi em! Hai đứa nhỏ nhà chị đã bắt đầu nghỉ hè từ 2 tuần trước.
そうです!うちの子供たちは、2週間前から夏休みに入りました。
明子さん Thế ạ. Thế gia đình chị có dự định gì cho hè này này chưa?
そうなのですね。それでは、この夏のご家族での予定はすでに立てていますか?
Liênさん Hai đứa nhỏ nhà chị rất thích thả diều nên chị đang lên kế hoạch đi du lịch đến đâu đó có bãi cát đẹp và thoáng người để chúng có thể thỏa sức chơi.
私の二人の子供は凧揚げがとても好きなので、子供たちが思いっきり遊べるように、人が少なくて綺麗な砂浜がある場所への旅行を計画しています。
明子さん Diều ở Việt Nam có gì khác với diều của Nhật không chị nhỉ?
ベトナムの凧は日本の凧とは何か違いがありますか?
Liênさん Diều Việt Nam rất phong phú về hình dạng và kích thước em ạ.
ベトナムの凧は形や大きさがとても豊富です。
Như những con diều mà con chị hay chơi thì chỉ có kích thước nhỏ, thường được làm bằng vải hoặc giấy.
私の子供がよく遊ぶ凧は小さめで、布や紙で作られていることが多いです。
Nhưng cũng có những con diều nghệ thuật, có chiều dài đến tận hàng chục mét.
しかし、芸術的な凧もあり、長さが何十メートルにもなるものもあります。
明子さん Ồ, vậy hả chị.
そうなのですね。
Ở Việt Nam có quy định khu vực được hay không được thả diều không hả chị?
ベトナムでは、凧揚げができる場所やできない場所の規制がありますか?
Liênさん Thật ra thì cũng có quy định đấy, nhưng ở hầu hết các công viên, bãi đất trống hay bãi biển thì đều được phép thả diều em ạ.
実際に規定はあるのですが、ほとんどの公園や空き地、そしてビーチでの凧揚げが許可されていますよ。
Nếu em có hứng thú với bộ môn thả diều thì sắp đến đây sẽ có cuộc thi thả diều nghệ thuật quy mô toàn quốc đấy.
もし凧揚げの競技に興味があるなら、もうすぐ全国規模の芸術的な凧揚げ大会が開催される予定です。
Nếu em tham dự, em có thể tìm hiểu thêm về các loại diều trên khắp Việt Nam.
参加すると、ベトナム各地のさまざまな種類の凧についてもっと知ることができますよ。
明子さん Còn có cả cuộc thi thả diều nữa hả chị?
凧揚げの大会まであるのですか?
Em phải sắp xếp thời gian để tham gia thôi.
ぜひ時間を調整して参加しなければいけませんね!
Liênさん Thế em có muốn thử trải nghiệm thả diều với tụi nhỏ nhà chị không?
それでは、うちの子供たちと一緒に凧揚げを体験してみませんか?
明子さん Nếu chị không phiền thì dĩ nhiên là em rất muốn được trải nghiệm rồi ạ.
もしご迷惑でなければ、ぜひ体験してみたいです!
Liênさん Tất nhiên rồi! Cuối tuần này chị dự định cho con đi thả diều ở công viên Gia Định. 
もちろんです!今週末、Gia Định公園で子供たちを凧揚げに連れて行く予定です。
Nếu em có thể sắp xếp thời gian thì đi cùng mẹ con chị nhé.
もし時間があれば、ぜひ一緒に行きましょうね。
明子さん Thật hả chị? Vậy chị cho em theo cùng nhé!
本当ですか?それなら、ぜひ一緒に連れて行ってください!

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 thả diều 凧揚げ
2 bộ môn thả diều 凧揚げの競技
3 bãi cát 砂浜
4 thoáng người 人が少ない
5 diều nghệ thuật 芸術的な凧
6 bãi đất trống 空き地
7 quy mô toàn quốc 全国規模
8 thỏa sức 思いっきり