会話例.
Cúcさん | Mira này, tớ vừa mới đổi sang dùng điện thoại giống cậu đấy. ミラさん、あなたと同じ機種のスマホに変えましたよ。 Tớ đang tìm hiểu các ứng dụng mới để có thể tối ưu hóa chiếc điện thoại này. このスマホを最適化するための新しいアプリを探しています。 Cậu đang sử dụng ứng dụng nào hay thì giới thiệu cho tớ với nhé. ミラさんが使っているおすすめのアプリがあれば、教えてほしいです。 |
ミラさん | Vậy hả cậu. そうですか。 Tớ cũng vừa mới bắt đầu sử dụng một ứng dụng quản lý sức khỏe khá hay đấy. 私も最近、なかなか良い健康管理アプリを使い始めました。 Nó có thể theo dõi hoạt động hàng ngày của tớ và thậm chí còn gợi ý thời gian cần vận động hoặc thời gian cần nghỉ ngơi, hay là thực đơn các bữa ăn nữa đấy. このアプリは日々の活動を追跡してくれるだけでなく、運動や休息が必要な時間を知らせてくれたり、食事のメニューも提案してくれます。 |
Cúcさん | Ồ, thế thì tiện lợi thật! おお、それは便利ですね! Cậu không cần phải suy nghĩ hôm nay ăn gì nữa nhỉ. もう今日何を食べるか考えなくてもよいですね。 |
ミラさん | Đúng rồi, thú vị lắm cậu ạ. そうですね、とても面白いです。 Còn cậu thì sao? Cậu đã khám phá được gì mới chưa? ところでCucさんはどうですか?何か新しいものを見つけましたか? |
Cúcさん | Tớ chỉ mới bắt đầu tìm hiểu sử dụng một số ứng dụng giúp quản lý chi tiêu. 私はちょうど家計簿(支出管理)に役立ついくつかのアプリの利用を検討し始めました。 Tớ thấy có rất nhiều ứng dụng có thể hỗ trợ người dùng theo dõi mọi khoản thu chi hằng ngày và thậm chí còn có thể lập kế hoạch tài chính cho người dùng nữa đấy cậu. ユーザーの日々の収支を追跡するアプリはたくさんあり、ユーザーのために支出計画を立てられるものもありそうです。 Nhưng dạo này tớ thấy có nhiều công ty tài chính để lộ thông tin của người dùng nên vẫn chưa dám sử dụng. しかし最近、いくつかの金融会社がユーザーの情報を漏らしているのを見たので、まだ使う勇気が出ません。 |
ミラさん | Ừ đúng rồi đấy. Cẩn thận vẫn là tốt nhất. そうですね。やはり慎重にするのが一番です。 À, tớ biết có một ứng dụng được tích hợp công nghệ AI để tư vấn thời trang cho người dùng nữa đấy. そういえば、私はAI技術を使ってユーザーにファッションのアドバイスをしてくれるアプリがあるのを知っています。 |
Cúcさん | Ứng dụng tư vấn thời trang hả cậu? ファッションのアドバイスをしてくれるアプリですか? |
ミラさん | Ừ, đúng rồi. Ví dụ như khi cậu đi mua áo quần thì cậu chỉ cần tải ảnh của cậu và ảnh áo quần lên ứng dụng, ứng dụng sẽ tự động tạo ảnh cậu trong bộ trang phục đó để cậu biết được mình có hợp hay không mà không cần phải thử luôn đấy. そうです。例えば、洋服を買いに行くときに、自分の写真と洋服の写真をアプリにアップロードするだけで、アプリが自動的にその洋服を着た自分のイメージを作ってくれるんです。そうすれば、試着しなくても自分に似合うかどうかがわかりますよ。 |
Cúcさん | Thật hả cậu? Càng ngày càng có nhiều ứng dụng hay cậu nhỉ. 本当ですか?最近はどんどん面白いアプリが増えていますね。 |
ミラさん | Đúng là càng ngày càng có nhiều ứng dụng hỗ trợ cho cuộc sống thật cậu ạ. 最近は本当に生活をサポートしてくれるアプリがどんどん増えていますね。 Nhưng tớ lo là có càng nhiều ứng dụng thì con người lại càng xa cách nhau hơn. しかし、私はアプリが増えるほど、人と人との距離が離れていくのではないかと心配しています。 Vì người dùng đã có các ứng dụng hay công nghệ hỗ trợ mà không cần phải phụ thuộc vào người khác. ユーザーは、アプリや技術のサポートを受けることで、他の人に頼る必要がなくなるからです。 |
Cúcさん | Ừ, đúng là cái gì cũng có hai mặt cả cậu nhỉ. ええ、確かに何事にも二つの面(良い面、悪い面)がありますね。 |
ミラさん | Thế nên chúng ta cũng chỉ nên ứng dụng các công nghệ mới để hỗ trợ cho cuộc sống chứ cũng không nên phụ thuộc quá vào chúng cậu nhỉ. だから、私たちは新しい技術を生活のサポートとして利用するだけにして、あまり依存しすぎない方がいいですね。 |
Cúcさん | Đúng rồi đấy. Tớ hoàn toàn đồng ý với cậu. そうですね。私もあなたに完全に同意します。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | ứng dụng | アプリ |
2 | quản lý sức khỏe | 健康管理 |
3 | quản lý chi tiêu | 支出管理 |
4 | tối ưu hóa | 最適化 |
5 | thời trang | ファッション |
6 | người dùng | ユーザー |
7 | kế hoạch tài chính | 財政計画 |
8 | lộ thông tin | 情報を漏らす |
9 | theo dõi | 追跡する |
10 | công ty tài chính | 金融会社 |