【第88話】昼寝の文化・ Văn hóa ngủ trưa

会話例.

麻美さん Tâm ơi, em đã ăn trưa chưa?
タムさん、昼食はもう食べましたか?
Tâmさん Vâng, em vừa mới ăn xong chị ạ. Chị cũng ăn rồi chứ?
はい、ちょうど食べ終わりました。麻美さんももう食べましたか?
麻美さん Ừ, chị cũng mới ăn xong.
はい、私も食べ終わったところです。
Thế bây giờ em sẽ ngủ trưa hay sao?
では、これから昼寝をしますか?
Tâmさん Vâng, nếu không ngủ trưa thì em không thể tập trung làm việc vào buổi chiều được chị ạ.
はい、昼寝をしないと午後の仕事に集中できません。
Hình như ở Nhật không có văn hóa ngủ trưa chị nhỉ?
日本には昼寝の文化がないようですね?
麻美さん Đúng vậy, ở Nhật thông thường chỉ có 1 tiếng nghỉ trưa nên chỉ kịp ăn trưa và thư giãn tại bàn thôi em.
そうですね。日本では通常、昼休みが1時間しかないので、その間にランチを済ませて、机でちょっとリラックスするだけです。
Tâmさん Ở Việt Nam thì không chỉ có nhân viên văn phòng mà hầu hết mọi người từ trẻ nhỏ cho đến người lớn đều ngủ trưa đấy chị.
ベトナムでは、オフィスワーカーだけでなく、子供から大人までほとんどの人が昼寝をします。
Vì thế nên hầu hết các công ty đều cho nhân viên nghỉ trưa khoảng 2 tiếng để có đủ thời gian ăn trưa và nghỉ ngơi.
そのため、ほとんどの会社は昼食と休憩のために2時間の昼休みを従業員に与えています。
麻美さん Ồ, đây cũng là điểm văn hóa khác biệt giữa hai nước em nhỉ.
ああ、それも二国間の文化の違いですね。
Thật ra, khi mới đến Việt Nam làm việc, chị đã rất ngạc nhiên với khung cảnh mọi người nằm tràn ra sàn nhà để ngủ trưa đấy.
実はベトナムで仕事を始めた時、皆が床に寝転がって昼寝をしている光景にとても驚きましたよ。
Tâmさん Đúng là khung cảnh không thể nào tìm thấy ở Nhật chị nhỉ.
確かにその光景は日本では見られせんね。
Thế nếu chị không ngủ trưa thì chị thường làm gì vào giờ đấy?
ちなみに、麻美さんが昼寝をしない時は、その時間に何をすることが多いですか?
麻美さん Chị thường tranh thủ thời gian đọc sách hoặc lướt web để cập nhật tin tức.
私はその時間を利用して本を読んだり、ウェブを見て最新ニュースをチェックしたりすることが多いです。
Tâmさん Em nghĩ sẽ không dễ để thay đổi thói quen nhưng theo em được biết thì một số kết quả nghiên cứu khoa học cho là một ngủ ngắn vào buổi trưa cũng có thể giúp giảm stress và tái tạo năng lượng đấy chị.
習慣を変えるのは簡単ではないと思いますが、科学研究の結果によると、昼寝がストレスを軽減し、エネルギーを再生するのに役立つそうですよ。
Chị Asami hãy thử xem sao nhé.
麻美さんも試してみてくださいね!
麻美さん Ừ, chị sẽ thử xem sao và chắc chắn đó sẽ là một trải nghiệm thú vị đối với chị.
はい、試してみます。それはきっと面白い経験になると思います。
Tâmさん À, chị đã nghe đến “Gội đầu dưỡng sinh” lần nào chưa?
あの、「養生ヘッドシャンプー」について聞いたことがありますか?
麻美さん Chị chưa thử qua nhưng dạo gần đây chị bắt gặp rất nhiều bảng hiệu “Gội đầu dưỡng sinh” ở mọi nơi.
まだ試したことはありませんが、最近どこにでも「養生ヘッドシャンプー」の看板を見かけます。
“Gội đầu dưỡng sinh” là gì vậy em?
「養生ヘッドシャンプー」というのは何ですか?
Tâmさん “Gội đầu dưỡng sinh” khác với gội đầu thông thường là việc kết hợp thêm mát-xa bấm huyệt đầu, cổ và vai gáy giúp mọi người cảm thấy thư giãn hơn.
「養生ヘッドシャンプー」は普通のシャンプーと違って、頭、首、肩のツボマッサージを追加して、よりリラックスできるようにしています。
Vì ở đó mọi người có thể vừa chợp mắt, vừa được gội đầu và mát-xa thư giãn, nên dạo gần đây, nhân viên văn phòng ở Việt Nam còn có trào lưu đi “Gội đầu dưỡng sinh” vào giờ nghỉ trưa đấy chị.
そこでは、人々が少し眠りながらシャンプーとリラックスマッサージを受けることができるため、最近ベトナムのオフィスワーカーの間で昼休みに「養生ヘッドシャンプー」に行くのが流行していますよ。
麻美さん Ồ, còn có cả sự kết hợp đó hả em.
ええ、そんな組み合わせもあるのですね。
Thế thì hôm nào tiện, em dẫn chị đi trải nghiệm “Gội đầu dưỡng sinh” vào giờ nghỉ trưa với nhé!
じゃあ、都合がいい時に、昼休みに「養生ヘッドシャンプー」の体験に連れて行ってくださいね!
Còn bây giờ thì chúc em ngủ ngon nhé!
では、おやすみなさい!

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 ngủ trưa 昼寝する
2 ngủ gật 居眠る
3 ngủ quên 寝坊する
4 thói quen 習慣
5 ngạc nhiên 驚く
6 khung cảnh 光景
7 tái tạo năng lượng エネルギーを再生する
8 mát-xa bấm huyệt ツボマッサージ
9 trào lưu 流行
10 gội đầu dưỡng sinh 養生ヘッドシャンプー