会話例.
| 店員 | Xin chào, xin mời chị vào. こんにちは。どうぞお入りください。 |
| ミラさん | Xin chào, tôi là Mira. Tôi có đặt lịch hẹn làm tóc hôm nay. こんにちは、ミラです。本日予約をしました。 |
| 店員 | Dạ vâng, mời chị ngồi đây ạ はい、こちらへどうぞ。 Hôm nay, chị muốn làm tóc kiểu gì? 今日はどのような髪型にされますか? |
| ミラさん | Tôi muốn cắt tóc ngắn đến ngang vai và uốn xoăn nhẹ. 髪を肩まで切り、ゆるめのカールをかけてください。 Tóc mái cũng cắt ngắn lên một xíu. 前髪も少し短くしてください。 |
| 店員 | Dạ vâng. Chị có muốn nhuộm tóc không? はい、承知しました。ヘアカラーはいかがですか? |
| ミラさん | Liệu tóc của tôi có bị hư tổn nếu tôi uốn và nhuộm tóc một lần hay không? ヘアカラーとパーマを同時にしても、髪が傷まないでしょうか? |
| 店員 | Tóc chị khá dày và khỏe, nếu muốn nhuộm luôn trong hôm nay cũng không sao đâu ạ. お客様の髪は丈夫で太いので、ヘアカラーをしても問題ありません。 |
| ミラさん | Vậy hả. Hãy cho tôi xem các mẫu màu nhuộm. そうですか。ヘアカラーの色見本を見せてください。 Em có gợi ý màu nhuộm nào không? おすすめの色はありますか? |
| 店員 | Đây ạ, Da của chị rất trắng nên em nghĩ chị hợp với màu nâu. こちらです。お客様のお肌がとても白いので、ブラウンが似合うと思います。 Màu nâu này cũng là màu đang rất chuộng đấy chị ạ. このブラウンは今とても人気ですよ。 |
| ミラさん | Thế thì nhuộm cho tôi màu này nữa nhé. では、その色にしましょう。 |
| 店員 | Dạ vâng ạ. はい、わかりました。 |
Sau khi làm tóc xong 髪を切った後
| 店員 | Xong rồi ạ. Chị thấy tóc mới thế nào? できました。新しい髪型はいかがですか? |
| ミラさん | Ừm, tôi rất thích kiểu tóc này. はい、とても気に入りました。 Ở đây có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng chứ nhỉ? こちらでクレジットカードは使えますか? |
| 店員 | Vâng, được ạ. はい、大丈夫ですよ。 Chị vui lòng đến quầy thanh toán đằng kia nhé! あちらのカウンターでお支払いをお願いします。 |
| ミラさん | Cám ơn anh. ありがとうございました。 |
覚えるべき単語
| # | ベトナム語 | 日本語 |
|---|---|---|
| 1 | tiệm làm tóc | 美容院 |
| 2 | có đặt lịch hẹn | 予約がある |
| 3 | cắt tóc | ヘアカット |
| 4 | uốn xoăn nhẹ | ゆるめのパーマ |
| 5 | uốn xoăn sóng lớn | きつめのパーマ |
| 6 | nhuộm tóc | ヘアカラー |
| 7 | duỗi thẳng | ストレイトパーマ |
| 8 | dưỡng tóc | ヘアトリートメント |
| 9 | tóc mái | 前髪 |
| 10 | hư tổn | 傷む |
