会話例
Vyさん | Anh đã từng đi đám cưới ở Việt Nam chưa, anh Matsumoto ? 松本さん、ベトナムで結婚式に行ったことがありますか? |
松本さん | Chưa, rất tiếc là tôi chưa đi bao giờ. 残念ですが、まだ行ったことはありません。 |
Vyさん | Ồ … vậy à ? Thế ngày mai anh có đi đám cưới Minh không ? ああ、そうですか?明日ミンさんの結婚式に行きますか? |
松本さん | Có chứ. Tôi rất muốn đi. はい!とても行きたいです。 Khi đi đám cưới, người Việt Nam thường mặc trang phục gì? 結婚式に行くときに、ベトナム人はどんな服装をよく着ますか? |
Vyさん | Đàn ông thì thường mặc vét hoặc áo sơ mi quần âu. 男性はスーツやシャツとズボンを着ます。 Phụ nữ thì thường mặc váy hoặc áo dài. 女性はワンピースやアオザイを着ます。 |
松本さん | Đám cưới thường kéo dài khoảng bao lâu? 結婚式はどのぐらいかかりますか? |
Vyさん | Thông thường kéo dài khoảng 2-3 tiếng. 普通は2~3時間ぐらいかかります。 À, người Việt thường lên phát biểu chúc mừng hoặc hát mừng đám cưới đấy. ああ、ベトナム人はよく祝うために、(スピーチの)発表をしたり歌ったりしますよ。 Lát nữa anh Matsumoto nhất định phải hát nhé. 後で是非歌ってくださいね! |
松本さん | Ôi thôi. Tôi ngại lắm. いえいえ、恥ずかしいよ。 À, Chúng ta có cần mang quà gì không ? プレゼントは持って行く必要がありますか? |
Vyさん | Ồ … không cần đâu anh. Ngày nay, đám cưới ít được tặng quà lắm. 要らないですよ。最近は結婚式では殆どプレゼントはしません。 Bình thường, mọi người thường tặng tiền thôi. 普通は皆さんお金をあげます。 |
松本さん | Vậy hả chị ? そうですか? |
Vyさん | Vâng. Khi gặp cô dâu, chú rể thì chúc mừng họ và đưa phong bì thôi. はい。花嫁と花婿にお祝いを言ってから、封筒(お祝儀)を渡します。 |
松本さん | Tôi phải nói thế nào ? 私は何と言えばいいですか? |
Vyさん | À … đơn giản thôi. ああ、簡単です。 Ví dụ như là : Chúc hai bạn trăm năm hạnh phúc ; chúc hai bạn hạnh phúc ; hay chúc mừng đám cưới hai bạn. 例えば、「百年の幸福をお祝いします。」や「お幸せに、おめでとうございます。」、「 ご結婚おめでとうございます。」などがあります。 |
松本さん | Vậy hả ? À … nhưng mà tôi chưa nhớ đâu. Chị viết ra giấy cho tôi được không ? そうですか。ああ、まだ覚えていないので、紙に書いてもらえませんか? |
Vyさん | Tất nhiên là được rồi. Anh chờ một lát nhé. もちろんいいですよ。ちょっと待ってね。 |
松本さん | Vâng. はい。 |
Vyさん | Đây, của anh đây. Anh nhớ luyện tập nhé. では、これはあなたのです。練習して下さいね! |
松本さん | Vâng. Cám ơn chị. はい。有難うございます。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | đám cưới | 結婚式 |
2 | trang phục | 服装 |
3 | vét | スーツ |
4 | áo sơ mi | シャツ |
5 | quần âu | ズボン |
6 | váy | ワンピース |
7 | áo dài | アオザイ(ベトナムの伝統的な服) |
8 | phát biểu | 発表 |
9 | ngại | 恥ずかしい |
10 | quà | プレゼント |
11 | phong bì | 封筒 |
12 | Chúc hai bạn trăm năm hạnh phúc | 百年の幸福をお祝いします |
13 | Chúc hai bạn hạnh phúc | お幸せに、おめでとうございます |
14 | Chúc mừng đám cưới hai bạn. | ご結婚おめでとうございます |