【第105話】Trải nghiệm chợ nổi miền tây・メコンデルタの水上マーケット体験

会話例.

Ngaさん Chị Naoko ơi, nghe nói chị vừa đi miền Tây về hả chị?
ナオコさん、メコンデルタに行かれたと聞きましたが、本当ですか?
ナオコさん Ừ, đúng rồi em! Tuần trước chị có chuyến đi miền Tây Nam Bộ và ghé thăm chợ nổi trên sông.
はい、本当です!先週、メコンデルタ地方に旅行して、川の上の水上マーケットを訪れました。
Ở Nhật Bản không có loại chợ nào như vậy nên chị thấy vô cùng ấn tượng!
日本にはこのような市場がありませんので、とても印象的でした!
Ngaさん Chợ nổi là một nét văn hóa đặc trưng của miền Tây đó chị.
水上マーケットはメコンデルタ特有の文化ですよ。
Mỗi ngày, người dân dùng thuyền để chở hàng hóa ra sông và buôn bán ngay trên thuyền luôn.
毎日、人々は船で商品を運び、そのまま船の上で売買します。
Chị đã đi chợ nổi nào vậy?
どのマーケットに行かれましたか?
ナオコさん Chị đến chợ nổi Cái Răng ở Cần Thơ đó em.
カントー市のカイラン水上マーケットに行きました。
Nghe nói đây là một trong những chợ nổi lớn và nổi tiếng nhất miền Tây, đúng không?
メコンデルタで最も大きく、有名なマーケットの一つだと聞きましたが、そうですよね?
Ngaさん Dạ đúng rồi chị! Chợ Cái Răng hoạt động từ rất sớm, thường từ khoảng 5–6 giờ sáng, khi trời còn mát và thuyền bè tấp nập nhất.
はい、そうです!カイラン市場は朝早くから営業していて、だいたい朝5時から6時頃、涼しい時間帯で船が最もにぎわう時間です。
Chị có đi vào khung giờ đó không?
その時間に行かれましたか?
ナオコさん Chị đi từ lúc trời còn tờ mờ sáng, vừa kịp thấy mặt trời mọc trên sông, rất đẹp!
はい、夜明け前に出発しましたので、ちょうど川の上で日の出を見ることができました。とても美しかったです!
Cảnh thuyền qua lại, người mua người bán rộn ràng trên sông thật sự rất sống động!
たくさんの船が行き交い、買い物客や売り手の声が響き合って、活気がありました!
Ngaさん Chị có thấy cây bẹo không?
「カイ・ベオ(商品を吊るす棒)」を見られしたか?
Cây sào người ta dựng trên thuyền đó!
船の上に立ててある棒のことです。
ナオコさん Có em! Trên mỗi thuyền đều có cây sào treo trái cây hoặc rau củ.
はい!どの船にも果物や野菜を吊るしてある棒がありました。
Lúc đầu chị không hiểu tại sao lại treo như vậy, nhưng nhìn vui mắt lắm!
最初はなぜ吊るしてあるのか分からなかったが、見た目が楽しかったです!
Ngaさん Cái đó là cách quảng cáo hàng hóa đó chị.
あれは商品を宣伝する方法なんです。
Người bán sẽ treo sản phẩm mà họ bán lên cây sào.
売っているものを棒に吊るして、遠くからでも何を売っているか分かるようにしています。
Ví dụ thuyền bán dứa thì treo vài quả dứa lên, để khách nhìn từ xa là biết thuyền nào bán gì!
例えば、パイナップルを売っている船なら、棒にいくつかのパイナップルを吊るします。
ナオコさん Thật sáng tạo quá! Chị cũng mua một ít trái cây, và người bán còn mời chị ăn thử trước khi mua nữa. Họ rất thân thiện và dễ thương!
本当に工夫されていますね!私も果物を少し買いましたが、売っている人は試食も勧めてくれました。とても親切で感じの良い人たちでした!
Ngaさん Đúng rồi chị! Người miền Tây nổi tiếng là hiền lành, mến khách.
そうなんです!メコンデルタの人たちは優しくて親しみやすいことで有名です。
À, chị có thử ăn sáng trên thuyền không?
朝食は船の上で召し上がりましたか?
ナオコさん Có chứ! Chị ăn bún riêu, uống cà phê sữa đá, rồi còn thử bánh mì thịt nướng nữa.
はい、ブンリユウを食べて、ベトナム風アイスコーヒーを飲み、さらに焼き豚入りのバインミーも食べました。
Cảm giác ngồi ăn trên thuyền, xung quanh là tiếng nước, tiếng cười nói, không khí buổi sáng mát mẻ, rất tuyệt vời!
船の上で、涼しい朝の空気に包まれながら、周囲の水音や話し声を聞いて、最高の体験でした!
Ngaさん Thật là một trải nghiệm đáng nhớ chị nhỉ! Ngoài chợ nổi, chị còn đi đâu nữa?
忘れられない思い出になりましたね!水上マーケット以外にはどこか行かれましたか?
ナオコさん Chị có ghé vườn trái cây, được hái mận, rồi làm kẹo dừa và nghe đờn ca tài tử ngay trên sông nữa. 
果樹園に寄ってスモモを収穫したり、ココナッツキャンディーを作ったり、川の上でドン・カー・タイ・トゥー(南部伝統音楽)も聞きました。
Ngaさん Đờn ca tài tử là niềm tự hào của miền Tây đó chị.
ドン・カー・タイ・トゥーはメコンデルタの誇りです!
Nó còn được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể nữa. 
ユネスコの無形文化遺産にも登録されています。
ナオコさん Chị không hiểu hết lời ca, nhưng giai điệu rất hay và sâu lắng.
歌詞はすべて理解できませんでしたが、メロディーがとても美しくて心に響きました。
Chị muốn quay lại miền Tây thêm lần nữa.
またメコンデルタに行きたいと思いました!
Ngaさん Lần tới chị em mình cùng đi nhé!
今度は一緒に行きましょうね!

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 miền Tây メコンデルタ
2 Tây Nam Bộ ベトナム南西部
3 chợ nổi 水上マーケット
4 sáng tạo 創造する、工夫する
5 sâu lắng 心に響く
6 niềm tự hào 誇り
7 vườn trái cây 果樹園
8 giai điệu メロディー
9 di sản văn hóa phi vật thể 無形文化遺産
10 đờn ca tài tử ドン・カー・タイ・トゥー(南部伝統音楽)