会話例.
Quỳnhさん | Chào chị Yori! Em đang định đi du lịch Nhật Bản, nhưng chưa biết nên đi đâu. ヨリさん、こんにちは!日本へ旅行に行こうと思っているんですが、どこに行けばいいかまだ決めていません。 Chị có thể gợi ý vài nơi thú vị không ạ? どこかおすすめの場所はありますか? |
ヨリさん | Ồ, nghe hấp dẫn đấy! Nhưng em định đi Nhật khi nào và trong bao lâu vậy? わあ、楽しそうですね!でも、いつ日本に行く予定ですか?それと、どのくらいの期間滞在されますか? Chị cần biết để gợi ý cho phù hợp nè! それによって、ぴったりの場所をご紹介できますよ。 |
Quỳnhさん | Em chưa quyết định chính xác, nhưng có thể sẽ đi vào mùa hè hoặc mùa thu. まだはっきりとは決めていませんが、夏か秋に行こうと思っています。 Chắc khoảng 10 ngày, chị ạ. たぶん、10日間くらい滞在します。 |
ヨリさん | Vậy à. Nhật Bản mỗi mùa đều có nét đẹp riêng. そうなんですね。日本は季節ごとにそれぞれの魅力がありますよ。 Mùa hè thì rất sôi động, có nhiều lễ hội truyền thống, đặc biệt là lễ hội pháo hoa. 夏はとてもにぎやかで、伝統的なお祭りや花火大会などがたくさんあります。 Mùa thu thì có lá đỏ, đẹp nhất là từ tháng 10 đến tháng 11. 秋は紅葉がとてもきれいで、10月から11月にかけてが一番の見頃です。 |
Quỳnhさん | Em muốn ngắm hoa anh đào nữa, nhưng chắc phải chờ đến mùa xuân năm sau? 桜も見たいのですが、それはやはり来年の春まで待たないといけませんか? |
ヨリさん | Thường thì đúng vậy. Nhưng em biết không, ở tỉnh Aichi có loại hoa anh đào tứ quý, nở cả vào mùa thu nữa. Cũng rất đẹp đó em! 通常は春ですが、実は愛知県には「四季桜」という種類があって、秋にも咲きます。とてもきれいですよ。 |
Quỳnhさん | Hay quá! Ngoài hoa, em cũng muốn trải nghiệm văn hóa Nhật Bản nữa. Em nên làm gì ạ? それは素敵ですね!桜だけでなく、日本の文化も体験したいと思っています。何をすればいいでしょうか? |
ヨリさん | Có nhiều thứ để thử lắm em! Em có thể đi tháp Tokyo hoặc Skytree để ngắm thành phố từ trên cao, ghé thăm các đền chùa nổi tiếng như Sensoji ở Asakusa hoặc Fushimi Inari Taisha ở Kyoto. たくさんありますよ!たとえば、東京タワーやスカイツリーに登って街を見渡したり、浅草の浅草寺や京都の伏見稲荷大社など、有名なお寺や神社を訪れたりするのもおすすめです。 Hay là em có thể thử trải nghiệm tắm osen – một nét văn hóa rất đặc trưng của Nhật. また、日本の文化を感じられる温泉に入ってみるのもいいと思いますよ。 |
Quỳnhさん | Nghe hấp dẫn quá! Thế còn việc đi lại ở Nhật thì sao chị? どれも楽しそうですね!ところで、日本での移動手段はどうですか? Em nghe nói giao thông công cộng ở đó rất hiện đại và đúng giờ? 公共交通機関がとても便利で時間通りと聞きました。 |
ヨリさん | Đúng rồi! Ở Nhật, tàu điện và xe buýt rất tiện lợi và đúng giờ. はい、その通りです。日本では電車やバスがとても便利で、時間も正確です。 Nếu em muốn đi nhiều thành phố, nên mua Japan Rail Pass – vé tàu dùng được nhiều lần, tiết kiệm lắm. Còn nếu chỉ ở Tokyo, thì dùng thẻ Suica hoặc Pasmo– rất dễ sử dụng. いろいろな都市に行かれるなら、「ジャパン・レール・パス」を購入されるとお得ですし、東京だけを移動されるなら、「スイカ」や「パスモ」というICカードがとても便利です。 |
Quỳnhさん | Nghe tiện quá! Em cũng muốn ăn thử sushi chính gốc nữa! とても便利そうですね!本場の寿司も食べたいです! Em háo hức muốn đi rồi! Cảm ơn chị nhiều lắm. Khi nào lên kế hoạch xong, em sẽ hỏi thêm chị nhé! 旅行が楽しみになってきました!いろいろ教えてくださって、ありがとうございます。計画を立てたら、また相談させていただきますね。 |
ヨリさん | Không có gì đâu! Có gì cần giúp thì cứ nhắn cho chị nha. どういたしまして!何かありましたら、いつでもご連絡くださいね。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | tắm onsen | 温泉に入る |
2 | sushi chính gốc | 本場の寿司 |
3 | đúng giờ | 時間通り |
4 | vé tàu dùng nhiều lần | 乗り放題の切符 |
5 | lễ hội truyền thống | 伝統的なお祭り |
6 | lá đỏ | 紅葉 |
7 | hoa anh đào tứ quý | 四季桜 |
8 | giao thông công cộng | 公共交通 |
9 | pháo hoa | 花火 |
10 | hiện đại | 現代的 |