会話例.
ハタケさん | Ô, Minh ơi! Cái này là gì thế? Trông lạ quá! おお、ミンさん!これは何ですか?なんだか珍しいですね! |
Minhさん | Đây là quả cầu đấy anh. これはquả cầu(クアカウ)ですよ! Anh đã bao giờ nghe về đá cầu – một trò chơi dân gian của Việt Nam chưa? ハタケさん、ベトナムの民間遊びのđá cầu(ダーカウ)を聞いたことがありますか? |
ハタケさん | À, anh có nghe qua một vài trò như kéo co, nhảy dây, nhưng không biết rõ lắm. ああ、綱引きや縄跳びのような遊びは聞いたことがありますが、あまり詳しくは知りません。 |
Minhさん | Ở Việt Nam có rất nhiều trò chơi dân gian thú vị. ベトナムには楽しい民間遊びがたくさんありますよ! Một trong những trò em thích nhất là đá cầu. 僕が一番好きなのはダーカウです。 Người chơi dùng chân để đá quả cầu sao cho nó không rơi xuống đất. プレイヤーは足を使ってボールを蹴り、地面に落とさないようにする遊びです。 |
ハタケさん | Sao nghe giống như chơi bóng đá thế nhỉ? なんだかサッカーみたいですね? |
Minhさん | Đúng là có điểm giống, nhưng đá cầu khó hơn vì chỉ được dùng chân, đầu gối và vai. Mà không phải ai cũng giữ được cầu lâu đâu anh ạ! 似ているところもありますが、đá cầuの方が難しいですよ!なぜなら、足・膝・肩しか使えません。それに、長くボールをキープできる人は少ないですよ! |
ハタケさん | Ồ, thế thì cần phải rất khéo léo nhỉ! なるほど、それならすごく器用さが必要ですね! Ở Nhật cũng có một trò chơi dùng cầu tên là “kemari”, nhưng chắc là khác với đá cầu của Việt Nam nhỉ? 日本にも「蹴鞠」というボールを使った遊びがありますが、ベトナムのダーカウとは違いますよね? |
Minhさん | Kemari ạ? Em chưa nghe bao giờ. Trò đó chơi như thế nào hả anh? 蹴鞠ですか?初めて聞きました!どんな遊びですか? |
ハタケさん | Người chơi mặc kimono và đá cầu với nhịp độ chậm, chủ yếu để thư giãn chứ không phải thi đấu. プレイヤーは着物を着て、ゆっくりとしたリズムでボールを蹴ります。試合というより、リラックスするための遊びです。 Không căng thẳng như bóng đá hay các môn thể thao khác. サッカーやほかのスポーツのように緊張するものではありません。 Còn đá cầu của Việt Nam chắc là nhanh và sôi động hơn đúng không em? ベトナムのダーカウは、もっと速くてエネルギッシュな遊びですよね? |
Minhさん | Chính xác anh ạ! Đá cầu vừa là trò chơi giải trí, vừa là một môn thể thao thi đấu nữa. その通りです!ダーカウは遊びとしても、競技スポーツとしても楽しまれます。 Có những người giữ cầu trên không rất lâu, xem thích lắm anh ! 長い時間ボールを落とさずに続ける人もいて、見ていてとても面白いですよ! |
ハタケさん | Nghe hấp dẫn quá! Lần tới khi có dịp, em dẫn anh đi xem thử nhé! すごく面白そうですね!今度機会があったら、ぜひ見に行きましょう! |
Minhさん | Chắc chắn rồi anh! Ở công viên có nhiều người chơi lắm. もちろんです!公園にはプレイしている人がたくさんいますよ。 Nếu thích, anh có thể thử luôn đấy! 興味があれば、ぜひ挑戦してみてください! |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | đá cầu | ダーカウ/ 足毬 |
2 | giữ cầu | ボールをキープする |
3 | trò chơi dân gian | 民間遊び |
4 | kéo co | 綱引き |
5 | nhảy dây | 縄跳び |
6 | nhanh nhẹn | 敏捷 |
7 | khéo léo | 器用 |
8 | nhịp độ chậm | ゆっくりしたリズム |
9 | sôi động | エネルギッシュ |
10 | môn thể thao thi đấu | 競技スポーツ |
11 | trò chơi giải trí | 娯楽遊び |