<第24課・Bài 24>可能文「~できる」

ベトナム語は、可能を表現したいときに、英語や日本語のように、動詞の前後に可能を示す助詞を加えます。英語の場合は、動詞の前に”can”や”be able to”等が来ますが、日本語の場合は、動詞の後ろに”できる”を加えます。そのように、ベトナム語において、可能を表す助動詞の”có thể ~ được”又は”biết”を動詞の前後に加えると可能文となります。

助動詞の区別

日本語には、「~できる」の1つだけで、“実現可能である”という意味と、“能力がある”という意味の2つ表せますが、ベトナム語の場合は、その意味によって使う助動詞が変わります。

 助動詞 解説 例文
có thể ~ được ① 実現可能である
②訓練によって習得された能力である
① Chị ấy có thể ăn được đồ cay
(彼女は辛い物が食べれます)
② Tôi có thể nói được tiếng Anh
(私は英語が喋れます)
biết 訓練によって習得された能力である Em trai tôi biết bơi từ khi 3 tuổi
(私の弟は3歳から泳げました)

構文

I.  có thể ~ được / không thể ~ được文

例文:

① Anh ấy có thể nói được 3 ngoại ngữ.
   彼は3か国語しゃべれます。

② Máy tính này không thể sửa được.
 このパソコンは修正できません。

③ Em có thể ăn đậu nành lên men được không?
   あなたは納豆を食べれますか。

※肯定文において。「có thể」または「được」をいずれか省略しても構いません。
 例文:  Anh ấy có thể nói tiếng Việt.
      又は  Anh ấy nói được tiếng Việt.

II.  biết / không biết 文

例文:

① Bố tôi biết lái xe.
   父は運転することができます。

② Anh tôi không biết nấu ăn.
 兄は料理することができません。

③ Anh biết đọc chữ Hán không?
 漢字を読むことができますか。

※外国語等を話すためには勉強しないといけないため、次の例のように助動詞”biết”を使うことができます。

 例:Anh Suzuki biết nói tiếng Việt.
         鈴木さんはベトナム語をしゃべる事ができます。    

QUIZ

前述の助動詞(có thể, không thể, biết, không biết)を用いて適切に穴を埋めてください。

① Anh ấy ____ hát tiếng Việt.
   彼はベトナム語が歌えます。

② Tôi không ____ chơi cờ vua.
 私はチェスができません。

③ Anh ____ chạy xe máy không?
 バイクに乗れますか。
    Không, tôi ____ chạy xe máy.
 いいえ、バイクに乗れません。

④ Chị ấy ____ ăn được hải sản.
 彼女は海鮮料理が食べれません。

⑤ Em ____ nộp báo cáo trong ngày mai được không?
  明日中にレポートを提出する事ができますか。
    Vâng, em sẽ nộp báo cáo trong ngày mai.
  はい、明日中にレポートを提出します。

👉QUIZ回答へ