ベトナム語は、可能を表現したいときに、英語や日本語のように、動詞の前後に可能を示す助詞を加えます。英語の場合は、動詞の前に”can”や”be able to”等が来ますが、日本語の場合は、動詞の後ろに”できる”を加えます。そのように、ベトナム語において、可能を表す助動詞の”có thể ~ được”又は”biết”を動詞の前後に加えると可能文となります。
助動詞の区別
日本語には、「~できる」の1つだけで、“実現可能である”という意味と、“能力がある”という意味の2つ表せますが、ベトナム語の場合は、その意味によって使う助動詞が変わります。
助動詞 | 解説 | 例文 |
---|---|---|
có thể ~ được | ① 実現可能である ②訓練によって習得された能力である |
① Chị ấy có thể ăn được đồ cay (彼女は辛い物が食べれます) ② Tôi có thể nói được tiếng Anh (私は英語が喋れます) |
biết | 訓練によって習得された能力である | Em trai tôi biết bơi từ khi 3 tuổi (私の弟は3歳から泳げました) |
構文
I. có thể ~ được / không thể ~ được文
例文:
① Anh ấy có thể nói được 3 ngoại ngữ.
彼は3か国語しゃべれます。
② Máy tính này không thể sửa được.
このパソコンは修正できません。
③ Em có thể ăn đậu nành lên men được không?
あなたは納豆を食べれますか。
※肯定文において。「có thể」または「được」をいずれか省略しても構いません。
例文: Anh ấy có thể nói tiếng Việt.
又は Anh ấy nói được tiếng Việt.
II. biết / không biết 文
例文:
① Bố tôi biết lái xe.
父は運転することができます。
② Anh tôi không biết nấu ăn.
兄は料理することができません。
③ Anh biết đọc chữ Hán không?
漢字を読むことができますか。
※外国語等を話すためには勉強しないといけないため、次の例のように助動詞”biết”を使うことができます。
例:Anh Suzuki biết nói tiếng Việt.
鈴木さんはベトナム語をしゃべる事ができます。
QUIZ
前述の助動詞(có thể, không thể, biết, không biết)を用いて適切に穴を埋めてください。
① Anh ấy ____ hát tiếng Việt.
彼はベトナム語が歌えます。
② Tôi không ____ chơi cờ vua.
私はチェスができません。
③ Anh ____ chạy xe máy không?
バイクに乗れますか。
Không, tôi ____ chạy xe máy.
いいえ、バイクに乗れません。
④ Chị ấy ____ ăn được hải sản.
彼女は海鮮料理が食べれません。
⑤ Em ____ nộp báo cáo trong ngày mai được không?
明日中にレポートを提出する事ができますか。
Vâng, em sẽ nộp báo cáo trong ngày mai.
はい、明日中にレポートを提出します。