<第18課・Bài 18>状態の比較「So sánh trạng thái」

今回はベトナム語での比較の表現を学んでいきます。

状態を表す言葉(形容詞など)を使って比較したい時、以下のような構文にて3つの比較表現があります。

同等比較(So sánh bằng):

 「A は B と同じくらい~だ」と言うときには、”bằng” を使います。

例文:

Cái cầu này dài bằng cái cầu kia.
 この橋はあの橋と同じくらい長いです。

Nam cao bằng Minh.
 ナムさんはミンさんと同じくらい背が高いです。

Táo Việt Nam không ngọt bằng táo Nhật Bản.
 ベトナムのりんごは日本のりんごのように甘くないです。

 ※同等比較において、別の表現もあります。

例文:

Tòa nhà này tòa nhà kia cao bằng nhau.
 このビルとあのビルは同じくらい高いです。

比較級(So sánh hơn):

 「A は B よりも~だ」と言うときは、”hơn” を使います。

例文:

Chị Mai trẻ hơn chị Lan.
 マイさんはランさんよりも若いです。

Mùa đông ở Nhật lạnh hơn mùa đông ở Việt Nam .
 日本での冬はベトナムよりも寒いです。

最上級(So sánh nhất):

 「A は最も~だ」と言うときは、”nhất” を使います。

例文:

⑦ Với tôi, hoa hồng đẹp nhất trong các loại hoa.
 私にとって、各種花の中で、バラが一番きれいです。

Khí hậu mùa xuân dễ chịu nhất.
 春の気候は一番快適です。

⑨ Ở Nhật, nhiệt độ tháng 12 không phải là lạnh nhất.
 日本で12月の気温は一番寒い時期ではありません。

状態比較の疑問文

同等比較(So sánh bằng):

又は

      

例文:

A : Tòa nhà này cao bằng tòa nhà kia không?
    このビルはあのビルと同じように高いですが?   
B : Vâng, tòa nhà nàytòa nhà kia cao bằng nhau.
  はい、このビルとあのビルは同じくらい高いです。

又は、

A : Tòa nhà này tòa nhà kia cao bằng nhau không?
    このビルはあのビルと同じように高いですが?   
B : Không, tòa nhà này cao hơn tòa nhà kia .
  いいえ、このビルはあのビルより高いです。

比較級(So sánh hơn):

例文:

A : Mùa hè ở Nhật   nóng hơn mùa hè ở Việt Nam  không?
    日本での夏はベトナムより暑いですか?   
B : Không, mùa hè ở Nhật mát hơn mùa hè ở Việt Nam.
  いいえ、日本での夏はベトナムより涼しいです。

最上級(So sánh nhất):

例文:

A : Ở Nhật,  tháng 12 có phải là lạnh nhất không ?
    日本で12月は一番寒いですか
  

B : Không, tháng 12 không phải là tháng lạnh nhất.
  いいえ、12月は一寒い時期ではありません。

QUICK QUIZ:

質問に答えてください

① Nam cao 165cm, Minh cao 170cm. 
→ Nam có cao hơn Minh không?

②  Vật giá ở Nhật có đắt hơn vật giá ở Việt Nam không?
→ Vâng, ____.
→ Không, ____.

③  Chị Mai và chị Hoa là 30 tuổi, chị Lan là 35 tuổi.
→ Trong ba người, chị Lan có phải là lớn tuổi nhất không?
→ Chị Mai và chị Lan ai ít tuổi hơn?

👉回答へ