【第33話】来年度の事業計画・Kế hoạch cho năm tài chính mới

会話例.

社長
伊藤さん
Chào mọi người. Hôm nay, chúng ta sẽ thảo luận về kế hoạch cho năm tài chính mới.
皆さん、こんにちは。今日は、来年度の財務計画について話し合いたいと思います。
Đại diện phòng Kế hoạch, Hùng có đề xuất gì không?
企画部の代表として、フンさんから何か提案はありますか?
企画部
Hùngさん
Dạ vâng. Sau khi xem báo cáo năm nay, em thấy số lượng khách hàng ở miền Bắc đang tăng đều.
はい。今期のレポートを確認したところ、北部地域のお客様が安定して増えていることが分かりました。
Vì vậy, năm tới, phòng em muốn mở rộng thị trường vào miền Trung, đặc biệt là ở Đà Nẵng và Huế.
そのため、来年は中部地域、特にダナンやフエでの市場拡大を目指したいと考えています。
Chúng em cũng muốn tăng ngân sách cho quảng cáo online, ví dụ như quảng cáo trên Facebook và Google.
また、オンライン広告の予算を増やしたいと思います。例えば、FacebookやGoogleなどです。
Ngoài ra, chúng em dự kiến tổ chức các chương trình khuyến mãi, ví dụ như “Mua 1 tặng 1” hoặc “Giảm giá 20% cho khách hàng mới”.
さらに、「1つ買えば1つ無料」や「新規のお客様に20%割引」などのプロモーションキャンペーンも実施する予定です。
財務部
Lanさん
Cảm ơn Hùng. Tuy nhiên, chị có một số lo lắng.
フンさん、ありがとう。ただ、少し心配な点があります。
Chúng ta vừa đầu tư vào hệ thống phần mềm mới và chi phí vận hành hiện nay khá cao.
当社は最近、新しいソフトウェアシステムに投資したばかりで、現在の運用コストも高くなっています。
Nếu đầu tư nhiều vào quảng cáo và khuyến mãi, có thể ảnh hưởng đến dòng tiền trong quý đầu năm.
広告やプロモーションに多く投資すると、第1四半期のキャッシュフローに影響が出るかもしれません。
企画部
Hùngさん
Vâng, em cũng đã nghĩ đến vấn đề đó. Vì vậy, kế hoạch sẽ chia làm 2 giai đoạn.
はい、その点も考慮しています。そこで、計画を2段階に分けて実施するつもりです。
Giai đoạn 1, từ tháng 1 đến tháng 6, thử nghiệm ở Đà Nẵng.
第1段階は、1月から6月まで、ダナンでテスト展開を行います。
Giai đoạn 2, nếu kết quả tốt, từ tháng 7 sẽ mở rộng ra Huế và Quy Nhơn.
第2段階は、成果が良ければ7月からフエやクイニョンにも拡大する予定です。
Chúng em cũng sẽ phối hợp với phòng Kinh doanh để kiểm tra hiệu quả sau từng chiến dịch.
また、営業部とも連携して、各キャンペーンの効果を評価していきます。
社長
伊藤さん
Tôi thấy kế hoạch mở rộng thị trường là tốt.
市場拡大の方向性は良いと思います。
Tuy nhiên, Hùng nên chuẩn bị bản kế hoạch chi tiết, trong đó ghi rõ chi phí và lợi ích dự kiến.
しかし、フンさんには費用や想定される効果を明記した詳細な計画書を作成してもらいたいです。
Sau đó, chúng ta mới có thể đánh giá và quyết định.
それを見てから、評価と判断したいと思います。
企画部
Hùngさん
Dạ vâng, em sẽ làm kế hoạch chi tiết và trình bày trong cuộc họp tuần sau ạ.
はい、分かりました。詳細な計画を作成し、来週の会議で発表します。
財務部
Lanさん
Nếu được, Hùng nên thêm vào phương án dự phòng.
もし可能であれば、バックアッププランも用意しておいた方が良いと思います。
Ví dụ, nếu doanh thu trong 3 tháng đầu thấp, thì có thể tạm dừng mở rộng hoặc giảm ngân sách quảng cáo. Như vậy sẽ dễ thuyết phục hơn.
例えば、最初の3か月の売上が低ければ、拡大を一時停止したり、広告予算を調整するなどです。そうすれば、より納得されやすくなると思います。
社長
伊藤さん
Tôi đồng ý với chị Lan. Một kế hoạch tốt không chỉ có mục tiêu rõ ràng mà còn phải linh hoạt.
ランさんの意見に賛成です。良い計画というのは、明確な目標だけでなく柔軟性も必要です。
Hùng hãy chia rõ ngân sách theo từng giai đoạn, và ghi rõ kết quả mong đợi.
フンさん、各段階ごとの予算や、期待される成果を明確にしてください。
Như vậy, chúng tôi mới có thể xét duyệt và phân bổ ngân sách.
その上で、予算の承認と配分が可能になります。
企画部
Hùngさん
Dạ, em sẽ làm ngay và gửi bản dự thảo trước để anh và chị góp ý.
はい、すぐに取りかかり、ドラフト版を先にお送りしますので、ご意見をいただければと思います。
Em cũng sẽ xin thêm ý kiến từ phòng Kinh doanh.
営業部からも意見をいただく予定です。
財務部
Lanさん
Tốt rồi. Khi có số liệu cụ thể, phòng chị sẽ dễ hỗ trợ và cân đối các khoản chi.
いいですね。具体的なデータがあれば、財務部としても調整しやすくなります。
Nếu cần giúp, cứ nói với chị nhé.
もしサポートが必要でしたら、いつでも言ってくださいね。
社長
伊藤さん
Cảm ơn mọi người. Tôi mong sớm nhận được kế hoạch chi tiết từ Hùng. Hẹn gặp lại ở buổi họp tuần sau nhé.
皆さん、ありがとうございます。フンさんの詳細な計画を楽しみにしています。では、来週の会議でお会いしましょう。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 năm tài chính 会計年度
2 mở rộng thị trường 市場拡大
3 quảng cáo online オンライン広告
4 ngân sách 予算
5 dòng tiền キャッシュフロー
6 phương án dự phòng バックアッププラン
7 lợi ích dự kiến 想定される利益
8 triển khai theo giai đoạn 段階的に実施する
9 chương trình khuyến mãi プロモーションキャンペーン
10 doanh thu 売上
11 quý đầu năm 第1四半期