会話例.
経営部 Tuanさん |
Chào anh Katou và mọi người. Vì mọi người đã có mặt đầy đủ, tôi xin phép bắt đầu cuộc họp. 加藤さん、皆さん、こんにちは。全員お揃いのようですので、会議を始めさせていただきます。 Hôm nay, chúng ta sẽ thảo luận về kế hoạch nâng cao trải nghiệm khách hàng. 本日は、カスタマーエクスペリエンス向上の計画について話し合いたいと思います。 Tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ anh Katou và các anh chị. 加藤さん、そして皆さんからのご意見をぜひお聞かせください。 |
社長 加藤さん |
Chào mọi người. Anh Tuấn cứ trình bày kế hoạch trước nhé. Mọi người cùng lắng nghe và chia sẻ ý kiến. こんにちは。トゥアンさん、まずは計画のご説明をお願いします。皆さんも耳を傾けて、ぜひ意見を出してください。 |
経営部 Tuanさん |
Trước tiên, chúng ta cần cải thiện các kênh giao tiếp với khách hàng. まずは、顧客とのコミュニケーションチャネルの改善が必要だと考えています。 Hiện tại, có nhiều khách hàng nói rằng họ gặp khó khăn khi liên hệ với bộ phận hỗ trợ. 現在、多くのお客様がサポート部門に連絡する際に不便を感じているとの声があります。 Vì vậy, tôi đề xuất nâng cấp hệ thống tổng đài và chatbot để phản hồi nhanh hơn, chính xác hơn. そのため、コールセンターやチャットボットのシステムを強化し、より迅速かつ正確な対応を目指したいと考えています。 Ngoài ra, cần đào tạo nhân viên về kiến thức sản phẩm và kỹ năng giao tiếp. また、社員の製品知識やコミュニケーションスキルの向上のための研修も必要です。 |
マーケティング部 Hienさん |
Em đồng ý với anh Tuấn. Nếu giao tiếp tốt, khách hàng sẽ hài lòng hơn và hiểu rõ dịch vụ của mình hơn. 私もトゥアンさんの意見に賛成です。コミュニケーションが良ければ、お客様はより満足し、サービスを正しく理解してくださると思います。 Việc này cũng giúp xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và thân thiện cho công ty. それにより、会社のプロフェッショナルで親しみやすいイメージも高まると思います。 |
社長 加藤さん |
Ý tưởng rất tốt. Ở Việt Nam, mạng xã hội được dùng rất nhiều. Chúng ta có thể tận dụng mạng xã hội để quảng bá hình ảnh thương hiệu. 良いアイデアですね。ベトナムではSNSの利用が非常に多いので、SNSを活用してブランドイメージを発信することができます。 Nhưng làm sao để đo lường hiệu quả từ các hoạt động đó? ただ、それらの施策の効果をどのように測定するかが課題になりますね。 |
マーケティング部 Hienさん |
Hiện nay có nhiều công cụ sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ mạng xã hội. Chúng ta có thể biết được khách hàng tương tác như thế nào, thích điều gì, không thích điều gì. 現在では、AIを活用したデータ分析ツールがありますので、SNSでのお客様の反応を確認できます。どのような投稿に反応があるか、何が好きで、何が好きではないかが分かります。 Em cũng đề xuất tổ chức các chương trình khuyến mãi nhỏ hoặc mini-game để thu hút thêm người theo dõi. また、SNS上でミニゲームやプロモーションを実施して、フォロワーとのエンゲージメントを高めるのも良い方法だと思います。 |
経営部 Tuanさん |
Cảm ơn anh Katou và Hiền. Những ý kiến rất hữu ích. 加藤さん、ヒエンさん、ご意見ありがとうございます。非常に参考になりました。 |
マーケティング部 Minhさん |
Em đồng ý việc nâng cấp tổng đài và chatbot. 私もコールセンターとチャットボットの強化には賛成です。 Bên cạnh đó, em đề xuất thêm tính năng tự động gửi thông báo sau khi vấn đề đã được giải quyết. それに加え、問題が解決された後に自動で通知を送る機能の追加を提案します。 Như vậy khách hàng sẽ thấy chúng ta quan tâm và theo dõi đến cùng. そうすれば、お客様に「私たちは最後までサポートしている」と伝えることができます。 |
経営部 Tuanさん |
Cảm ơn Minh. Đây là một đề xuất rất thiết thực. ミンさん、ありがとうございます。それはとても実用的な提案ですね。 Tính năng đó cũng sẽ giúp chúng ta thu thập phản hồi và tiếp tục cải tiến dịch vụ. この機能があれば、お客様からのフィードバックも集めやすくなり、今後のサービス改善に活かせると思います。 |
社長 加藤さん |
Rất tốt. Duy trì liên lạc với khách hàng sau khi hỗ trợ xong là rất quan trọng. 素晴らしいですね。サポート後もお客様との連絡を続けることは、信頼関係の構築において非常に重要です。 Anh Tuấn hãy bổ sung các nội dung này vào kế hoạch chi tiết và theo dõi tiến độ.| トゥアンさん、これらの内容を計画に盛り込んで、進捗をしっかり確認してください。 Buổi họp tiếp theo, chúng ta sẽ đánh giá lại kết quả. 次回の会議では、結果を改めて評価いたします。 |
経営部 Tuanさん |
Vâng, thưa anh. Nếu không còn ý kiến nào khác, buổi họp xin kết thúc tại đây. Cảm ơn mọi người đã tham gia. かしこまりました。ほかにご意見がなければ、これで本日の会議を終了いたします。皆さん、ご参加ありがとうございました。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | trải nghiệm khách hàng | 顧客体験 |
2 | tổng đài | コールセンター |
3 | hệ thống | システム |
4 | đào tạo | 研修 |
5 | phản hồi | 返信/フィードバック |
6 | công cụ AI | AIツール |
7 | đánh giá lại | 再評価 |
8 | theo dõi tiến độ | 進捗管理 |
9 | chuyên nghiệp | プロフェッショナル |
10 | cải tiến dịch vụ | サービス改善 |
11 | thiết thực | 実用的 |