会話例.
木村さん | Chào mọi người. Chúng ta bắt đầu cuộc họp nhé. 皆さん、こんにちは。会議を始めましょう。 Trong thời gian dịch COVID-19, chúng ta đã từng làm việc từ xa. コロナの時期に、私たちは一度リモートワークを実施しました。 Hiện tại, công ty đang xem xét tiếp tục áp dụng hình thức này. 現在、会社ではこの働き方を今後も続けることを検討しています。 Vì vậy, tôi muốn nghe ý kiến của mọi người. そのため、皆さんのご意見をお聞きしたいと思います。 |
人事部 Lanさん |
Chào anh Kimura. Khi làm việc từ xa, một số nhân viên thấy khó cân bằng giữa công việc và cuộc sống. 木村さん、こんにちは。リモートワーク中、一部の社員は仕事と私生活のバランスが取りにくいと感じていました。 Tôi nghĩ chúng ta nên quy định rõ về thời gian làm việc và cách báo cáo công việc sau mỗi ngày. 勤務時間の明確化と、毎日の業務報告のルールを定めるべきだと考えます。 |
開発部 Phongさん |
Em là Phong từ bộ phận kỹ thuật. Theo em, hệ thống mạng chưa ổn định. 技術部のPhongです。ネットワーク環境がまだ不安定だと思います。 Nhiều lúc mạng chậm hoặc bị ngắt kết nối, điều này ảnh hưởng khá nhiều đến công việc. 回線が遅くなったり、切断されたりすることが多く、業務に大きな影響を与えています。 Em đề xuất nâng cấp hệ thống mạng và có phương án dự phòng khi mạng gặp sự cố. そのため、ネットワークの強化と、障害発生時のバックアップ体制の整備を提案いたします。 |
木村さん | Tôi đồng ý với chị Lan và Phong. Nhưng tôi cũng lo lắng về việc giao tiếp. LanさんとPhongさんの意見に同意します。しかし、私はコミュニケーションの問題も気になっています。 Trước đây, khi làm việc từ xa, các phòng ban trao đổi thông tin chưa tốt, có lúc thông tin bị chậm hoặc sai. 以前のリモートワーク時には、部署間の情報共有がうまくいかず、情報の遅延や誤伝達が発生しました。 Mọi người nghĩ sao về vấn đề này? この点については、皆さんはどうお考えですか? |
開発部 Phongさん |
Em nghĩ nên họp trực tuyến thường xuyên hơn, ví dụ mỗi tuần 2 lần. Mỗi cuộc họp chỉ cần ngắn thôi và tập trung vào một số việc chính. オンラインミーティングをもっと頻繁に行うのが良いと思います。例えば、週に2回程度。各会議は短時間にし、重要な議題に集中する形が効果的です。 Ngoài ra, chúng ta nên dùng phần mềm quản lý công việc. Như vậy, mọi người sẽ biết mình làm gì và theo dõi tiến độ dễ hơn. また、タスク管理ツールを導入すれば、各自の業務内容や進捗状況を明確に把握できるようになります。 |
人事部 Lanさん |
Tôi đồng ý với Phong. Chúng ta cần có phần mềm để quản lý công việc và một kênh giao tiếp chung như Chatwork, Zalo,… sẽ giúp mọi người cập nhật thông tin rõ ràng và không bị quên. Phongさんに同意します。タスク管理ツールに加え、ChatworkやZaloなどの共通コミュニケーションツールを導入することで、情報の共有がスムーズになり、伝達漏れも防げると思います。 |
計算部 Maiさん |
Em muốn nhắc rằng, việc đầu tư các phần mềm và nâng cấp mạng sẽ khá tốn kém. ツール導入やネットワークの強化には、相応のコストがかかることを申し添えます。 Chúng ta cần tính toán kỹ về ngân sách. そのため、予算の見直しや調整が必要だと考えます。 |
木村さん | Cảm ơn các anh chị đã chia sẻ ý kiến. Tôi đề xuất chúng ta sẽ thử làm việc từ xa trong thời gian ngắn. 皆さん、ご意見ありがとうございました。まずは短期間、リモートワークを試験的に導入してみましょう。 Sau đó, chúng ta đánh giá lại về năng suất, chi phí và hiệu quả công việc. その後、生産性、コスト、業務の成果について評価しましょう。 |
人事部 Lanさん |
Vâng. Tôi sẽ chuẩn bị tài liệu và hướng dẫn cho nhân viên. はい。社員向けの資料やガイドラインを準備します。 Phòng Nhân sự cũng sẽ thu thập ý kiến từ các phòng ban. 人事部も、各部署からのフィードバックを集めて改善に努めます。 |
木村さん | Tốt lắm. Tôi tin rằng nếu mọi người cùng hợp tác, kế hoạch này sẽ thành công. 素晴らしいですね。皆さんが協力し合えば、この計画はきっと成功すると思います。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | làm việc từ xa | リモートワーク |
2 | cân bằng | バランスを取る |
3 | thời gian làm việc | 勤務時間 |
4 | báo cáo công việc | 業務報告 |
5 | hệ thống mạng | ネットワークシステム |
6 | kết nối chậm | 回線が遅い |
7 | ngắt kết nối | 接続が切れる |
8 | phương án dự phòng | バックアップ対策 |
9 | chia sẻ thông tin | 情報共有 |
10 | phần mềm quản lý công việc | タスク管理ツール |
11 | công cụ giao tiếp | コミュニケーションツール |