QUIZ👇
正しい語順のとおり、下の単語を組み合わせて肯定文・否定文を作ってください。
1. cô ấy : 彼女、あの女性の人
tiếng Nhật : 日本語
nói : 話す、しゃべる
→肯定文: Cô ấy nói tiếng Nhật.
→否定文: Cố ấy không nói tiếng Nhật.
2. tiếng Việt : ベトナム語
anh ấy : 彼, あの男性の人
giỏi:上手な
→肯定文: Anh ấy giỏi tiếng Việt.
→否定文: Anh ấy không giỏi tiếng Việt.
3. anh ấy : 彼、あの男性の人
sớm : 早い
đi làm : 出勤する
→肯定文: Anh ấy đi làm sớm.
→否定文: Anh ấy không đi làm sớm.
4. mẹ tôi : 私の母
hoa : 花
thích : 好き
→肯定文: Mẹ tôi thích hoa.
→否定文: Mẹ tôi không thích hoa.
5. chúng tôi : 私たち
Việt Nam : ベトナム
đi : 行く
→肯定文: Chúng tôi đi Việt Nam.
→否定文: Chúng tôi không đi Việt Nam.
6. đẹp : 綺麗
hoa : 花
( rất : とても / hơi : すこし)
→肯定文: Hoa rất đẹp. / Hoa hơi đẹp.
→否定文: Hoa không đẹp.