QUIZ👉 箱に入っている単語を選び、適切な単語を穴に埋めてください。
buồn: (形)寂しい | khó: (形)難しい | đồ cay: (名)辛い物 | tốt: (形)良い | mưa:(動) (雨が)降る |
① Ngày mai, trời có vẻ sẽ mưa.
明日、雨が降りそうです。
② Ông ấy có vẻ không thích đồ cay.
彼は辛い物が好きではないそうです。
③ Món ăn này có vẻ tốt cho sức khỏe.
この料理は健康に良さそうです。
④ Chị ấy có vẻ buồn.
彼女は寂しそうに見えます。
⑤ Tôi dự định học tiếng Nhật nhưng tiếng Nhật có vẻ cực kỳ khó.
日本語を勉強するつもりですが、日本語が極めて難しいそうです。