ベトナム語の「là」は、単に「〜である」という意味だけではなく、感情を強調したり、理由を説明したり、思考や気持ちを伝えるときに様々な場面でも使われます。本課では、会話によく使われる3つの使い方を紹介します。
① 程度・感情・態度を強調する「là」
※「rất」(とても)、「thật」(本当に)、「quá」(すごく)などの副詞のあとによく使われます。
話し言葉で、気持ちをこめたいときに使われます。
① Trời rất là đẹp hôm nay.
→ 今日は本当にいい天気ですね。
② Cái váy này đúng là hợp với bạn luôn đó.
→ このドレス、本当にあなたにぴったりですね。
③ Cô ấy thật là dễ thương.
→ 彼女は本当に可愛いですね。
④ Anh ấy quá là tốt với tôi.
→ 彼は私にとても親切です。
ポイント
「là」を使うと感情がより強く伝わります。「là」がなくても文法的には正しいですが、やや説明的になります。
→ “Trời rất đẹp hôm nay.”(※普通の説明)
→ “Trời rất là đẹp hôm nay.”(※感情がこもった自然な言い方)
② 理由・原因を強調する「là」
※「 là vì 」「 là do」「là bởi vì」などの形で話し手が「なぜそうなったのか」を丁寧に説明したいときによく使われます。
① Tôi đi muộn là vì kẹt xe.
→ 遅れたのは渋滞のせいです。
② Cô ấy khóc là do quá thất vọng.
→ 彼女が泣いたのは、とてもがっかりしたからです。
③ Cây chết là bởi vì thiếu nước lâu ngày.
→ 木が枯れたのは、長い間水が足りなかったからです。
④ Cô ấy buồn là vì bị hiểu lầm.
→ 彼女が悲しいのは、誤解されたからです。
③ 感情・考え・評価を導く「là」
※感情・考え・評価などを表す動詞のあとに使われ、後ろの文(内容)を導く働きをします。
① Mình nghĩ là cô ấy đã hiểu lầm rồi.
→ 彼女は誤解していると思います。
② Chỉ lo là trời sẽ mưa.
→ 雨が降るのではないかと心配しています。
③ Thật ngạc nhiên là anh ta nói tiếng Việt rất tốt!
→ 彼がベトナム語をとても上手に話すなんて驚きですね!
ポイント
「là」を使うことで、話し言葉として自然で柔らかい印象になります。この「là」は英語の “that” のように、内容をつなぐ言葉として使われます。
会話によく使われる表現
| rất tiếc là(残念ながら) | Rất tiếc là tôi không thể đi cùng bạn. 残念ながら、一緒に行けません。 |
| may là(幸い) | May là tôi đến kịp. 幸い間に合いました。 |
| chẳng / không phải là (わけではない) |
Chẳng phải là anh ấy đã hứa rồi sao? 彼はもう約束したんじゃありませんか。 |
| (Thật) không ngờ là (予想外・意外) |
Thật không ngờ là cô ấy lại nói vậy. 彼女がそんなことを言うなんて思いませんでした。 |
| thật ra là(実は) | Thật ra là tôi chưa quyết định. 実は、まだ決めていません。 |
|
gần như là / hầu như là |
Hôm nay gần như là không có ai ở văn phòng. 今日はほとんど誰もオフィスにいません。 |
