会話例
Myさん | Chào chị Ono. 小野さん、こんにちは。 Ngày đầu tiên đi làm thế nào hả chị. 入社の初日はどうでしたか? |
小野さん | Chào em. Công việc cũng không vất vả lắm. こんにちは。仕事はそこまで大変ではありませんでした。 |
Myさん | Thế à. Sắp 17h rồi. Chuẩn bị về thôi. そうですか。もうすぐ17時になりますよ。そろそろ帰りましょう。 |
小野さん | Ủa, thời gian làm việc là từ 8h đến 17h. Đúng 17h là mọi người về hả ? ええ!勤務時間は8時から17時ですね。17時になると皆さん帰りますか? |
Myさん | Đúng rồi chị. そうですね。 |
小野さん | Mọi người không tăng ca hả em. 皆さんは残業しないですか? |
Myさん | Trừ những lúc công việc nhiều quá, thông thường thì không tăng ca ạ. 仕事が溜まっている時以外は残業しません。 Em nghe nói người Nhật thường hay tăng ca nhiều lắm đúng không ạ 日本人はよく残業すると聞いていますがあってますか? |
小野さん | Đúng rồi em. Thông thường mọi người sẽ tăng ca từ 30 phút đến vài tiếng mỗi ngày. そうですね。普段は毎日30分から数時間残業します。 |
Myさん | Vậy à. Vậy thì vất vả nhỉ. そうですか。それは大変ですね。 Hầu hết người Việt Nam không thích tăng ca. ほとんどのベトナム人は残業するのが好きでありません。 Ngoài 8 tiếng làm việc, thời gian còn lại mọi người muốn dành cho gia đình, cho người yêu hoặc cho bản thân. 働いている8時間以外の残りの時間は家族や恋人、自分に費やしたいと思っています。 |
小野さん | Đó là suy nghĩ rất tốt. それはいいですね。 Người Nhật thường được nói là yêu công việc. 日本人は仕事が好きとよく言われます。 |
Myさん | Khi công việc không quá bận thì hết 8 tiếng làm việc chị có thể về. 仕事がそこまで忙しくない時は、勤務の8時間が終わったら帰っても構いません。 |
小野さん | Ừm, chị hiểu rồi. はい、わかりました。 Tan ca vào lúc 17h thật sự rất sớm. Chị chưa thể quen được. 17時に退勤するのは本当に早いですね。まだ慣れていません。 |
Myさん | Không sao. Chị sẽ sớm quen thôi 大丈夫。すぐ慣れますよ。 |
小野さん | Ừ, tuyệt nhỉ. はい、凄いですね。 |
Myさん | Quá 17h rồi, chúng ta về thôi もう17時過ぎましたよ。帰りましょう。 |
小野さん | Ừ, về thôi. はい、帰りましょう。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | ngày đầu tiên | 初日 |
2 | ngày đầu tiên đi làm | 入社の初日 |
3 | thời gian làm việc | 勤務時間 |
4 | tăng ca | 残業 |
5 | vài tiếng | 数時間 |
6 | dành thời gian | 時間を費やす |
7 | chăm chỉ | 真面目 |
8 | thể hiện | 表す |