Section No.79 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

79

cắt nước
断水
nhu yếu phẩm
必需品
lụt
洪水
vận mệnh
運勢
bói bài tây
トランプ占い
bói bài tarot
タロット占い
bói chỉ tay
手相占い
điểm khác nhau
相違点
thầy bói
占い師
xem bói
占いをする
quản lý chi tiêu
支出管理
kế hoạch tài chính
財政計画
công ty tài chính
金融会社
theo dõi
追跡する
lộ thông tin
情報を漏らす

section

79

Khu vực này sẽ bị cắt nước trong một ngày để sửa chữa.
この地域は修理のために1日間断水される。
Chúng ta cần chuẩn bị nhu yếu phẩm trước khi lụt đến.
洪水が来る前に必需品を準備する必要がある。
Trận lụt này gây thiệt hại lớn cho vùng này.
この洪水はこの地域に大きな被害をもたらしました。
Vận mệnh của tôi năm nay sẽ ra sao?
今年の私の運勢はどうなるでしょうか?
Anh ấy có thể bói bài tây rất giỏi.
彼はトランプ占いがとても上手だ。
Tôi muốn thử bói bài tarot.
タロット占いを試してみたい
Cô ấy đi bói chỉ tay để biết vận mệnh.
彼女は運命を知るために手相占いをした。
Giữa hai nền văn hóa có nhiều điểm khác nhau.
2つの文化には多くの相違点がある。
Thầy bói đã dự đoán tương lai của cô ấy.
占い師が彼女の未来を予言した。
Cô ấy thích đi xem bói vào đầu năm mới.
彼女は新年の始めに占いをするのが好きだ。
Cô ấy cần quản lý chi tiêu tốt hơn để tiết kiệm tiền.
彼女はお金を貯めるために、支出管理を改善する必要がある。
Anh ấy đang lập kế hoạch tài chính cho tương lai.
彼は将来のために財政計画を立てている。
Công ty tài chính này cung cấp nhiều dịch vụ vay vốn.
この金融会社は多くの融資サービスを提供している。
Công ty sẽ theo dõi đơn hàng của bạn.
会社があなたの注文を追跡する。
Không được lộ thông tin cá nhân của khách hàng.
顧客の個人情報を漏らしてはいけない。