Section No.72 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

72

chị gái
con gái
con trai
息子
đèn
電灯 灯り
khi
~時
英語のwhenにあたる
vào
入る ~に
英語のwhenにあたる
thì
~すると
váy
ワンピース
tháng
英語のwhenにあたる
lớn
大きい
kích cỡ
サイズ
đổi
変える
rộng
広い
ngõ
路地
giảm
減る、減らす

section

72

Tôi đã đi Hội An tháng trước
先月ホイアンへ行った
thay đổi kích cỡ
サイズを変える