Section No.70 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

70

đối tác
相手
ý định
意向
vị trí
位置
đĩa
お皿(北部)
thổi
吹く
tháng trước
先月
bút chì
鉛筆
bút máy
ペン
cho xem
見せる
sai
言いつける 間違い
dùng
使用する 食事を取る
vừa
~したばかり 適度な
quen
慣れる 付き合う
tìm ra
見つける 見る
chật
きつい

section

70

hỏi về dự định
意向を聞く
thổi sáo
笛を吹く
Tôi vừa mới đến Việt Nam tháng trước.
私は先月ベトナムに来たばかりです。
cho xem kết quả
結果を見せる
Mẹ tôi sai tôi đi mua rau
母は私に野菜を買ってくるように言い付けました