Section No.69 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

69

máng
lái xe
運転する
cổng
ゲート
visa
査証
sa-si-mi
刺身 かえる
họng
khác thường
破格な
mỗi tuần
毎週
trò chơi
ゲーム
về sớm
早退する、早く帰る
sinh hoạt
生活
lần sau
次回
lần đầu
初めて
thứ nhất
第一に
thìa
スプーン

section

69

bị đau họng
喉が痛い
sinh hoạt chung
共同生活