Section No.68 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

68

dĩa
フォーク(北)
dầu
cỏ
hạt
mầm
rễ
cuống
cành
lá non
若葉
gai
刺、棘
rừng
héo
枯れる
nuôi
飼う 育てる
chuồng
小屋

section

68

Cắt cỏ
草を刈る
rải hạt
種をまく
Nảy mầm
芽が出る
Cái cây ghép đã mọc rễ
挿し木の根がついた
Tỉa cành khô
枯れ枝をおろす
Mùa lá non
若葉の季節
Lá bị héo
枯れた葉
chuồng lợn
豚小屋