Section No.66 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

66

làm việc
仕事する、働く
có lợi
お得、利益がある
sờ
触る
gói
ラッピングする
vốn
資本
khuyên
アドバイスする
bầu
選挙する、選出する
khóa
ロックする
ngắn
短い
trao
渡す
nộp
提出する 納付する
nhập
入力する
quan sát
観察する 目撃する
bị cảm
風邪をひく
bị ho
咳をする

section

66

Tôi đến Việt Nam để làm việc
仕事のためにベトナムに来ました
gói quà
プレゼントをラッピングする
vốn nước ngoài
海外資本
khóa màn hình điện thoại
携帯画面をロックする
Vì bị cảm nên cô ấy không đến công ty
彼女は風邪をひいているため、会社に来ていない