Section No.65 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

65

bà xã
妻(南部)
lươn
tôm
海老
cua
mực
イカ
hến
しじみ
lưng
背中
eo
ウエスト
rủ
誘う
đi ăn
食べに行く
món việt
ベトナム料理
món nhật
日本料理、和食
món hoa
中華料理
món âu
洋食
thêm
加える

section

65

rủ bạn
友達を誘う
đi ăn tối
夕飯を食べに行く
thích nhất là món Việt
ベトナム料理が一番好き
Món Nhật ở Việt Nam khá đắt
ベトナムで日本料理はとても値段が高い
Tôi có thể nấu được nhiều món Hoa
私は多くの中華料理を作ることができる
Tôi không thích món Âu mấy
私は洋食があまり好きでない
thêm gia vị
調味料を加える