Section No.61 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

61

nhầm
間違い
hút
吸う
đón
迎える
お祖母さん
muỗi
nhà ăn
食堂
thủ đô
首都
khả năng
可能性
dự báo
予報する
lỗi
間違い エラー
cấp
発給する
muối
tiêu
胡椒
ớt
唐辛子
ớt bột
唐辛子粉、チリパウダー

section

61

Hiện nay vẫn còn nhiều bạn trẻ hút thuốc
現在、多くの若者がタバコを吸っている
Anh hãy đến đón tôi lúc 5 giờ 10 phút.
5時10分に迎えに来てください
Tôi rất thích ăn các món ăn của bà
お祖母さんの料理を食べるのが好きだ
Ở Việt Nam có rất nhiều muỗi
ベトナムには蚊がたくさんいる
Tôi thường ăn trưa ở nhà ăn
私はよく食堂でランチを食べる
Hà Nội là thủ đô của Việt Nam
ハノイはベトナムの首都だ
có khả năng
可能性がある
được dự báo ngày mai trời sẽ mưa
明日は雨だと予報される
có nhiều lỗi trong bài kiểm tra hôm qua
昨日のテストでは間違いがたくさんあった
cấp vi-sa
ビザを発給する
thêm muối vào canh
お吸い物に塩をかける
Đừng cho tiêu vào nhé!
胡椒を入れないでくださいね!
ớt ở Nhật không cay lắm
日本の唐辛子があまり辛くない