Section No.28 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

28

thử
試す
khách
お客さん
thấp hơn
より背が低い
thường
よく(習慣を示す)
習慣の頻度を表現する際に使用する
tiểu thuyết
小説
buổi sáng
bạn trai
彼氏
vậy
それでは
英語のand thenにあたる接続詞
chuyến
旅、フライト
biếu
送る、贈呈する
thành lập
設立する
quyển
本の前につける(北部)
本の前に付ける冠詞
cuốn
本の前につける(南部)
本の前に付ける冠詞
hương
香り
tụi cháu
私たち
年上の人に向けて自称

section

28

thử công thức mới
新しいレシピを試す
đón khách
お客さんを迎える
thấp hơn em trai
弟より背が低い
thường tụ tập bạn bè cuối tuần
週末はよく友達と集まる
viết tiểu thuyết
小説を書く
thường tập yoga vào buổi sáng
朝によくヨガをする
cô ấy đã có bạn trai
彼女は彼氏がいる
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
それでは、また来週会おう
chuyến bay của tôi bị trễ
私のフライトが遅延した
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
彼の親に何を贈るべきか分からない
thành lập công ty mới
新しい会社を設立する
mua 2 quyển tiểu thuyết
小説を2冊買う
mua 2 cuốn tiểu thuyết
小説を2冊買う
có mùi hương dễ chịu
気持ちいい香りがする
hãy để tụi cháu giúp
(年上の人に向け)私たちに手伝わせてください