Section No.11 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

11

phố Nhật Bản
日本人街
xuống
下がる
thế à
そうか、そうだ(北部)
相槌として使用する
vậy hả
そうか、そうだ(南部)
相槌として使用する
miễn phí
無料
ngượng ngùng
恥ずかしい
lạc đường
道に迷う
tầng
階(北部)
lầu
階(南部)
thêm…nữa
…さらに
bảo
話す
thăm
訪れる
chưa
まだ(~していない)
ngã tư
交差点
tiếng Anh
英語

section

11

phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
ホーチミンでの日本人街
cổ phiếu xuống giá
株価が下がった
thế à, tôi hiểu rồi.
そうか、分かった
vậy hả, tôi hiểu rồi
そうか、分かった
miễn phí vé vào cổng
入場料が無料
ngượng ngùng đến chín mặt
顔が赤くなるほど恥ずかしい
bị lạc đường
道に迷う
quán ăn ở tầng thượng
屋上にあるレストラン
quán ăn ở lầu thượng
屋上にあるレストラン
đặt thêm một phòng nữa
それ以上一部屋を予約したい
Ai bảo anh thế?
誰に言われたの?
ghé thăm làm việc tại văn phòng
オフィスを訪問する
vẫn chưa xong
まだ完成していない
tại ngã tư tiếp theo
その次の交差点に
học tiếng Anh giao tiếp
英会話を学ぶ