【第90話】 水上人形劇・Múa rối nước

会話例.

ユリさん Hòa ơi, cuối tuần này bạn chị sẽ từ Nhật đến Hà Nội chơi.
ホアさん、今週末に日本から友人がハノイに遊びに来ます。
Em có thể gợi ý cho chị một vài địa điểm tham quan hay hoạt động trải nghiệm xung quanh thành phố Hà Nội được không?
ハノイ市周辺で訪れるべき場所や体験活動をいくつか提案していただけませんか?
Hòaさん Dĩ nhiên rồi chị!
もちろんです!
Theo em, nếu đã đến Hà Nội thì không thể bỏ qua Hồ Hoàn Kiếm, Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, chùa Một Cột ở ngay phía sau lăng chủ tịch và khu vực phố cổ Hà Nội.
私の意見では、ハノイを訪れたら、絶対にホアンキエム湖、ホーチミン廟、廟のすぐ後ろにある一柱寺、そしてハノイの旧市街は見逃せません。
Về trải nghiệm thì không thể bỏ qua trải nghiệm ẩm thực với các món đặc sản Hà Nội như phở, bún chả và cà phê trứng.
体験としては、フォー、ブンチャー、エッグコーヒーなどハノイの特産料理を味わうのがおすすめです。
ユリさん Chị cũng nghĩ như em vậy.
私も同じ意見です。
Đúng là không thể bỏ qua các địa điểm và các món ăn ấy được.
確かに、それらの場所や料理は見逃せませんね。
Thật ra bạn của chị rất thích nghệ thuật, em có biết hoạt động trải nghiệm nào liên quan đến nghệ thuật không?
実は、私の友人は芸術がとても好きなので、芸術に関連する体験活動を何かご存じですか?
Hòaさん À, em thấy nhiều người nước ngoài chọn xem múa rối nước khi đến Hà Nội đấy chị.
はい、多くの外国人がハノイに来たときに水上人形劇を見ているかと思います。
ユリさん Múa rối nước là biểu diễn trên mặt nước hả em?
水上人形劇は水面で演じられるものですか?
Hòaさん Đúng rồi chị ạ.
そうです。
“Múa rối nước” là một loại hình nghệ thuật truyền thống có lịch sử lâu đời ở Việt Nam, sử dụng những con rối để kể chuyện.
『水上人形劇』はベトナム古くからの伝統芸術で、人形を使って物語を語ります。
Những câu chuyện được kể thường là những câu chuyện về đời sống làng quê ở Việt Nam hoặc các truyền thuyết dân gian Việt Nam.
語られる物語は通常、ベトナムの田舎の生活やベトナムの民話に関するものです。
Và đặc biệt hơn cả là những con rối này được trình diễn trên nước đấy chị.
そして何よりも特別なのは、これらの人形が水上で演じられることですね。
ユリさん Nghe hấp dẫn quá! Vậy những con rối đó được làm từ chất liệu gì vậy em?
とても魅力的に聞こえますね!それでは、その人形は何から作られているのですか?
Hòaさん Chúng thường được làm từ gỗ sung, loại gỗ nhẹ và nổi tốt trên mặt nước.
それらは通常、水上でよく浮く軽い木材であるイチジクの木から作られています。
Nghệ nhân sử dụng gỗ sung không chỉ vì tính chất vật lý mà còn vì chữ “sung” với ý nghĩa mang lại cuộc sống sung túc, đủ đầy.
職人がイチジクの木を使用するのは、その物理的特性だけでなく、「スン」という言葉が豊かで満ち足りた生活をもたらす意味を持つためです。
ユリさん Ồ, nghe thú vị quá! Chị chắc chắn bạn chị sẽ thích lắm.
おお、とても面白そうですね!友人はきっと気に入るでしょう。
Nhưng mà chị có thể xem múa rối nước ở đâu em nhỉ?
しかし、どこで水上人形劇を見ることができますか?
Hòaさん Chị có thể xem múa rối nước tại Nhà hát Múa rối nước Thăng Long, ngay trung tâm Hà Nội đấy ạ.
ハノイの中心部にあるタンロン水上人形劇場で水上人形劇を見ることができますよ。
ユリさん Thế chị có phải mua hay đặt vé trước không em?
それでは、私は事前にチケットを購入または予約する必要がありますか?
Hòaさん Em nghĩ là không cần đâu chị.
必要ないと思います。
Mỗi ngày có rất nhiều xuất diễn nên chị chỉ cần mua vé trước 30 phút là được ạ.
毎日たくさんの公演があるので、公演の30分前にチケットを購入すれば大丈夫ですよ。
ユリさん Thế thì tốt quá! Cảm ơn em nhiều nhé!
それは良かったです! ありがとうございますね!
Hòaさん Không có gì đâu ạ.
どういたしまして。
Em hy vọng chị và bạn sẽ có những trải nghiệm thú vị ở Hà Nội.
ユリさんとお友達がハノイで楽しい体験ができることを願っています。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 múa rối nước 水上人形劇
2 nghệ thuật 芸術
3 phố cổ 古い街並み
4 con rối 人形
5 nghệ nhân 職人
6 nhà hát 劇場
7 mặt nước 水面
8 câu chuyện 物語
9 kể chuyện 物語を語る
10 mua vé チケットを購入する
11 đặt vé チケットを予約する