会話例
Maiさん | Anh Arai, anh học tiếng Việt thế nào rồi ? 新井さん、ベトナム語の勉強はどうですか? |
Araiさん | À … vẫn còn kém lắm chị ạ. ああ・・・、まだ下手です。 |
Maiさん | Khi học, anh thấy phần nào là khó nhất? 勉強する時は何が一番難しいと思いますか? |
Araiさん | Tôi thấy phát âm là khó nhất. 発音が一番難しいと思います。 |
Maiさん | Vâng, đúng rồi đấy. はい。そうですね。 Đối với người nước ngoài, phát âm của tiếng Việt hơi khó. 外国人にとって、べトナム語の発音は少し難しいです。 |
Araiさん | Bây giờ tôi phải làm thế nào để phát âm tốt hơn, hả chị ? 発音をもっとよくするためにはどうすればいいですか? Hơn nữa, tôi lại hay quên mất từ vựng mới. Chị hãy cho tôi lời khuyên với. あと、私はよく新しい単語を忘れてしまいます。何かアドバイスがほしいです。 |
Maiさん | Anh đừng lo. Anh hãy học từng ít một thôi. 心配しないで、少しずつ勉強して下さい。 |
Araiさん | Vâng. はい。 |
Maiさん | Trước hết, để phát âm đúng, anh hãy bắt đầu lại từ cách đánh vần. まず、正しく発音するために、(単語の)つづりから再度(勉強を)始めてください。 Anh hãy đánh vần chậm từng từ một và nhớ phát âm đúng dấu 声調を正しく発音して、一つずつ単語をゆっくり発音します。 Nếu anh nói không đúng dấu thì từ đó sẽ sai. 声調を間違って発音すると、その単語は間違ったもの(単語)となってしまいます。 |
Araiさん | Vậy hả chị ? Thì ra là vậy. そうですか?なるほど。 À … có lẽ vì lí do đó mà người ta nói rằng họ không hiểu tôi nói gì. ああ、たぶんその理由で何か言ってるのか分からないと言われたんですね。 Chắc là tôi đã phát âm sai. 多分発音が違うのでしょうね。 |
Maiさん | Vâng, có lẽ vậy. Trong tiếng Việt dấu rất quan trọng. はい。おそらくそうでしょう。ベトナム語は声調がとても重要です。 À … nếu có thời gian anh có thể nói chuyện với người Việt . ああ、時間があればベトナム人と話してください。 Tôi nghĩ đó là cơ hội tốt để học tiếng Việt. ベトナム語を勉強するためにはよいチャンスだと思います。 |
Araiさん | Vâng, tôi biết rồi. Tôi cũng thỉnh thoảng nói chuyện bằng tiếng Việt. はい。分かりました。時々ベトナム語で話してみます。 |
Maiさん | Anh hãy cố lên nhé ! 頑張ってください。 |
Araiさん | Vâng, cám ơn chị. Tôi sẽ cố gắng hơn. はい。有難うございました。もっと頑張ります。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | Kém | 下手 |
2 | Phát âm | 発音 |
3 | Ngữ pháp | 文法 |
4 | Giao tiếp | 会話 |
5 | Từ vựng | 単語 |
6 | Cách dùng từ | 言葉遣い |
7 | Người nước ngoài | 外国人 |
8 | Lời khuyên | アドバイス |
9 | Từng ít một / từng chút một | 少しずつ |
10 | Cách đánh vần | つづり方 |
11 | Dấu | 声調 |
12 | Cơ hội | チャンス |
13 | Thì ra là vậy | なるほど |