【第30話】食堂での会話・Hội thoại ở căng tin

会話例

MAIさん Anh ngồi ăn cơm ở đâu, anh Watanabe ?
渡辺さん、どこに座りますか?
渡辺さん Ở đây. Còn chị ?
ここにします。MAIさんは?
MAIさん à … Tôi cũng ngồi ở đây. Trang cũng ăn cùng chúng tôi nhé ?
あ、私もここに座ります。チャンさんも一緒に食べませんか?
Trangさん Vâng. Mời mọi người ăn cơm.
はい。皆さんといただきます。
渡辺さん Mời chị em ăn cơm.
それでは皆さん、いただきます。
MAIさん Mời anh ăn cơm. Thức ăn hôm nay ngon nhỉ. Anh Watanabe đã quen đồ ăn ở đây chưa?
いただきます。今日の料理は美味しいですね。渡辺さん、こちら(ベトナム)の料理には慣れましたか?
渡辺さん Tôi vẫn chưa quen lắm. Đồ ăn ở đây khá là cay. Tôi thích đồ ngọt và mặn hơn.
まだ慣れていません。こちら(ベトナム)の料理はかなり辛いです。私は甘いものとしょっぱいものの方が好きです。
MAIさん Thế à. Lúc ở Nhật, mỗi ngày, anh cũng ăn trưa ở nhà ăn công ty à?
そうですか。日本にいた時も、毎日食堂でお昼ご飯を食べていましたか?
渡辺さん Không. Tôi thường mang theo cơm hộp. Mỗi sáng, vợ chuẩn bị cơm hộp cho tôi.
いいえ、お弁当を持ってきました。毎朝、奥さんがお弁当を準備してくれました。
Nhắc tới cơm hộp của vợ, tôi nhớ quá!
奥さんのお弁当は懐かしいですね。
MAIさん Ôi, vợ anh giỏi nhỉ.
奥さんは凄いですね。
À … Anh có hay ăn ở nhà hàng không, anh Watanabe ?
あ、渡辺さんはよくレストランで食べますか?
渡辺さん Có, thỉnh thoảng tôi cũng ăn ở nhà hàng. Một tuần một, hai lần.
はい。時々レストランで食べます。一週間に1、2回です。
Nhưng tôi thích tự mình nấu ăn ở nhà.
でも、家で自分でご飯を作るのが好きです。
MAIさん Vậy à ? Anh thích ăn món gì ?
そうですか?何の料理が好きですか?
渡辺さん Tôi thích mì và thịt nướng. Tôi không thích cá lắm. Còn chị ?
私はラーメンと焼肉が好きです。魚はあまり好きではありません。
Chị có hay đi ăn ngoài không ?
MAIさんはよく外食に行きますか?
MAIさん Tôi không hay đi lắm.
私はあまり行きません。
Cuối tuần, gia đình chúng tôi thường tự nấu ở nhà.
週末はよく家族でご飯を作って食べます。
渡辺さん Ăn ở nhà rất vui, phải không chị ?
家で食べるのは楽しいですよね?
MAIさん Vâng, rất vui anh ạ.
はい。とても楽しいです。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 quen 慣れる
2 cay 辛い
3 ngọt 甘い
4 mặn しょっぱい
5 chua 酸っぱい
6 đắng 苦い
7 nhà ăn 食堂
8 cơm hộp お弁当
9 nhớ, hoài niệm 懐かしい
10 Mì ramen ラーメン
11 Thịt nướng 焼肉
12 Đi ăn ở ngoài 外食