第10課では「~có~không?」疑問文について学びました。本課では、その他によく使う疑問文の付加疑問文について勉強していきます。
「có phải là ~ không?」疑問文
構文:
解説:「phải」は正しいという意味であります。「có phải là ~không?」は日本語の「ですか?」といった物事に対して自分の意思が正しいかどうか確認したいときに使われます。
例文:
① Anh có phải là anh Tanaka không?(あなたは田中さんですか?)
② Kia có phải là nhà của chị không? (あちらはあなたの家ですか?)
③ Bức tranh này có phải là em vẽ không?(この絵はあなたが描いた絵ですか?)
④ Món này có phải là anh nấu không?(この料理はあなたが作ったのですか?)
※Bức tranh:絵
※vẽ:描く
「~, phải không?」疑問文
構文:
解説:上の「có phải là~không?」の疑問文と同じ使い方ですが、別の言い方として、平叙文の後に “phải không?” をつけることで、「~ですね?」「~しますね?」といった、確認・念押しの表現になります。
例文:
① Chị là người Nhật, phải không?(あなたは日本人ですね?)
② Đây là cây bút của anh, phải không?(これはあなたのペンですね?)
③ Anh sống ở Hà Nội, phải không?(あなたはハノイに住んでいますね?)
質問に対する答え方
会話例:
(Tanaka) | Chào chị. Tôi là Tanaka. Rất vui được gặp chị. こんにちは。わたしは田中です。お会いできてとてもうれしいです。 |
(Linh) | Chào anh Tanaka. Rất vui được gặp anh. Anh có phải là người Nhật không? 田中さん、こんにちは。私もお会いできてとてもうれしいです。あなたは日本人ですか? |
(Tanaka) | Vâng, tôi là người Nhật. Chị cũng là người Nhật, phải không? はい、私は日本人です。あなたも日本ですね? |
(Linh) | Không, tôi không phải là người Nhật. Tôi là người Việt Nam. いいえ、私は日本人ではありません。私はベトナム人です。 |