会話例.
Ngaさん | Chào Minami, chị mới mua xe máy à? Minamiさん、こんにちは。 バイクを買いましたか? |
Minamiさん | Chào Nga. Chị mới mua xe máy. Ngaさんこんにちは。バイクを買いました。 |
Ngaさん | Chị biết đi xe máy từ khi nào? バイクに乗れるようになったのはいつからですか? |
Minamiさん | Từ khi sang Việt Nam được 3 tháng. ベトナムに来て3ヶ月の時からです。 Quả thật ở Việt Nam nếu không biết đi xe máy thì rất bất tiện. 確かに、ベトナムに住んでいたらバイクに乗れないととても不便です。 |
Ngaさん | Đúng vậy. Học cách đi xe máy ở Việt Nam vất vả lắm đúng không chị. そうですね。ベトナムでバイクの乗り方を勉強するのはとても大変でしょう。 |
Minamiさん | Ừ. Giao thông Việt Nam rất phức tạp. はい、ベトナムの交通は非常に複雑です。 Ban đầu khi đến Việt Nam, chị đã rất shock. Chị chưa bao giờ nhìn thấy nhiều xe máy như thế. 初めてベトナムに来た時はとてもショックでした。こんなに多くのバイクが走るのを見たことはありません。 |
Ngaさん | Bởi vì ở Việt Nam chủ yếu mọi người di chuyển bằng xe máy. ベトナムでは皆、基本的にバイクで移動するからね。 |
Minamiさん | Việc học cách đi xe máy thì không khó lắm. Nhưng thực tế lái xe ở Việt Nam thì rất khó. Nhất là đối với người nước ngoài. バイクの乗り方を学ぶのはあまり難しくないですが、ベトナムで実際にバイクに乗るのは難しいです。特に外国人にとってはもっと難しいです。 |
Ngaさん | Đúng vậy. Chị cẩn thận nhé! そうですね。気をつけてください。 |
Minamiさん | Ban đầu khi lái xe máy ở Việt Nam, chị rất sợ. Vất vả nhất là những lúc tắt đường. Nhưng dần dần trở nên quen và giờ thì đã không sao. 最初ベトナムでバイクに乗った時、すごく怖かったです。一番大変なのはラッシュアワーです。けれども、だんだん慣れてきて今は大丈夫になりました。 |
Ngaさん | Tốt quá. いいですね。 Bây giờ mỗi ngày chị đều đi xe máy đúng không? 今は毎日バイクに乗りますか? |
Minamiさん | Ừ. Đi làm, đi chơi, đi mua sắm, chị đều đi xe máy. はい、会社へ行く時も、遊びに行く時も、買い物に行く時にもバイクに乗ります。 Thật sự rất tiện. Không cần phải đợi tàu như ở Nhật. 本当に便利です。日本のように電車を待つ必要がありません。 |
Ngaさん | Nhưng đi xe máy những ngày mưa thì vất vả lắm đấy. けど、雨が降る日にはバイクに乗るのが大変ですよ。 |
Minamiさん | Đúng vậy. そうですね。 Nên những lúc trời nắng thì chị tranh thủ đi nhiều nơi. なので、晴れる日にできるだけ色々なところに行きたいです。 |
Ngaさん | Hè này chị có định đi du lịch bằng xe máy không. 今年の夏はバイクで旅行に行く予定はありますか? |
Minamiさん | Có chứ. Chị học cách đi xe máy mục đích là để đi du lịch mà. はい、あります。バイクに乗る目的は旅行のためですよ。 |
Ngaさん | Chị Minami càng ngày càng giống người Việt rồi đấy. Minamiさんはだんだんベトナム人に似てきましたね。 |
Minamiさん | Vì chị thích Việt Nam quá ấy mà. ベトナムのことが大好きだからね。 |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | xe máy | バイク |
2 | bất tiện | 不便な |
3 | thuận tiện | 便利な |
4 | giao thông | 交通 |
5 | lái xe | 運転する |
6 | giờ cao điểm | ラッシュアワー |
7 | tắt đường | 渋滞 |
8 | tranh thủ | できるだけ |
9 | tàu điện | 電車 |
10 | tàu lửa | 列車 |
11 | xe khách du lịch | 観光バス |
12 | máy bay | 飛行機 |
13 | thuyền | 船 |