【第29話】レストランで注文する・Gọi món ở nhà hàng

会話例

店員 Anh có muốn gọi món không ạ?
ご注文は何になさいますか?
鈴木さん Vâng. Hôm nay có món gì đặc biệt không?
はい、今日は何か特別なメニューはありますか?
店員 Hôm nay, nhà hàng có sa-si-mi tôm hùm và bò bít-tết Úc.
本日はロブスターの刺身とオーストラリアのビーフステーキがございます。
鈴木さん Thế còn món canh thì sao?
スープのメニューはどうですか。
店員 Vâng, nhà hàng có canh chua cá ạ.
はい、魚のサワースープがございます。
鈴木さん Vậy, em cho anh 1 phần bò bit-tết Úc nhé.
では、オーストラリアのビーフステーキを1つください。
店員

Anh muốn dùng bò như thế nào ạ?
ステーキの調理加減はどういう風にお召し上がりますか?
Nấu chín sơ, chín vừa hay chín kỹ ạ.

レアやミディアム、ウェルダンがございます。

鈴木さん  Chín vừa nhé.
ミディアムでお願いします。
店員 Anh có muốn uống gì không ạ?
お飲み物はいかがなさいますか?
鈴木さん Không, cảm ơn em.
必要ありません。ありがとう。
店員 Anh vui lòng chờ khoảng 10 phút, món ăn sẽ được mang lên ạ.
10分ほどお待ちください。料理が来ます。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 gọi món 注文する
2 đề xuất お勧めする
3 món khai vị 前菜、アペタイザー
4 món canh スープ
5 món chính メインディッシュ
6 món tráng miệng デザート
7 đồ uống/thức uống 飲み物、ドリンク
8 thực đơn メニュー
9 nấu 料理する、調理する
10 đồ sống 生食
11 đồ chín 火食(調理された食べ物)