文末詞とは、文の一番最後につけ加える言葉のことを言います。
日本でいう「~ね?」や「~よ!」などに当たり、文末に1語加えることによって、柔らかい表現や気持ちを強調したり、敬意を表したりすることができます。
本課では日本語と全く同じ意味ではないですが、似たような表現での使い方や活用の場面をご紹介します。
主な文末詞
# | 文末詞 | 日本語訳 | 活用場面 | 例文 |
---|---|---|---|---|
① | ạ | ~です ~ございます |
敬意を表す時 | ① Không sao đâu ạ. (大丈夫です) ② Em ngồi đây được không ạ? (ここに座っても良いですか) |
② | à | ~なの? | 親しく軽い驚きを示す時 | ③ Thế à ? (そうなの?) ④ Hôm nay, anh nghỉ phép à? (今日は有給なの?) |
③ |
nhé |
~ね | ・親しく同意を求める時 ・催促するために呼びかける時 ※相手は同世代又は年下 |
⑤ Tối nay chúng ta đi ăn với nhau nhé.(今日夕飯を一緒に食べに行こうね) ⑥ Cố lên nha. (頑張ってね) |
④ |
nhỉ |
~ね ~よね |
(自分の意見と賛成することを予測して)親しく同意を求める時 | ⑦ Hôm qua, trời mưa to nhỉ. (昨日は大雨だったよね) ⑧ Phim này hay quá nhỉ ! (この映画は面白かったね) |
⑤ |
chứ |
~よね? |
確認の疑問 | ⑨ Anh vẫn làm việc ở công ty A chứ? (まだA社で働いているよね?) ⑩ Chị sẽ tham gia tiệc tất niên chứ? (忘年会に参加するよね?) |
⑥ |
đấy |
~よ |
・相手への関心を示す時 ・相手の注意をひく時 |
⑪ Em làm tốt đấy. (よくやったよ) ⑫ Em đang ở đâu đấy? (どこにいるの?) |
⑦ |
mà |
~したし |
相手に対して非難・不満・怒りを込めて説明する時 | ⑬ Anh hiểu rồi mà. (もう分かったし) ⑭ Vì sao bây giờ anh mới đến? Em đã bảo anh đến sớm rồi mà. (なぜ今来たの?早く来てほしいと言ったでしょう?) |
⑧ |
hả |
え? |
・驚きを示す時 ・聞き返す時 ※相手は同世代又は年下 |
⑮ Thật hả? (本当なの?) ⑯ Em còn giận anh hả? (私にまだ怒っているの?) |
QUICK QUIZ
最も適切な文末詞で穴を埋めて下さい。
① Mai : Anh đi đâu ___ ?
何処へ行くの?
Nam : Anh đi có việc một chút.
用事でちょっと出かけてきます。
② Chào em, lâu ngày không gặp. Em vẫn khỏe ___ ?
こんにちは、久しぶりだね。元気にしているよね?
③ Trưởng phòng : Bây giờ là mấy giờ ?
今は何時ですか?
Nhân viên : Bây giờ là 11 giờ ___ .
今は11時です。
Trưởng phòng : 11 giờ rồi ___ ?
もう11時なの?
④ Anh nghe nói em sắp thi cuối kỳ. Cố gắng ___!
もうすぐ期末試験を受けると聞いたよ。頑張ってね!
⑤ Mai : Em nghe nói tháng sau chị Linh sẽ nghỉ việc.
来月リンさんが会社を辞めると聞きました。
Nam : Thật ___? Mọi người sẽ buồn lắm ___.
本当なの?みんなとても悲しくなるわね。