【第95話】 ボランティア活動・Hoạt động tình nguyện viên

会話例.

ヒロシさん Chào Linh, dạo này em thế nào rồi?
リンさん、最近どうですか?
Linhさん Chào anh Hisoshi, em vẫn vậy. Còn anh Hiroshi thì sao ạ?
ヒロシさん、私は変わらず元気です。ヒロシさんはどうですか?
Công việc và cuộc sống của anh ở đây đã ổn định chưa ạ?
こちらでの仕事や生活はもう安定しましたか?
ヒロシさん Ừ, cũng tạm ổn rồi em ạ.
はい、まあまあ安定してきました。
Lúc trước ở Nhật anh thường tham gia các hoạt động tình nguyện cuối tuần, bây giờ anh cũng đã ổn định cuộc sống ở đây rồi nên cũng muốn thử tham gia các hoạt động tình nguyện ở Việt Nam.
以前、日本にいた時は週末にボランティア活動に参加していたのですが、ここでの生活も落ち着いてきたので、ベトナムでもボランティア活動に参加してみたいと思っています。
Em có tham gia hoạt động tình nguyện gì không Linh?
リンさんは、何かボランティア活動に参加していますか?
Linhさん Thời sinh viên, em rất hay tham gia các hoạt động tình nguyện, như là “Mùa hè xanh” – một hoạt động hỗ trợ người dân ở vùng cao.
学生の頃は、「青い夏」などの山岳地帯の人々を支援するボランティア活動によく参加していました。
Nhưng dạo gần đây vì công việc khá bận nên em không tham gia được nữa.
しかし、最近は仕事が忙しくて、なかなか参加できなくなってしまいました。
ヒロシさん Vậy à. Thế em có biết trung tâm hay tổ chức nào để anh có thể tìm kiếm thông tin về các hoạt động này không?
そうなんですね。それなら、こういった活動について情報を得られるようなセンターや組織を知っていますか?
Linhさん Có đấy anh. Nhưng mà anh thích tham gia những hoạt động như thế nào?
ありますよ。でも、どのような活動に参加したいと考えていますか?
ヒロシさん Anh thích những hoạt động liên quan đến trẻ em, hỗ trợ các bạn nhỏ có hoàn cảnh khó khăn và cũng muốn tìm hiểu thêm về con người và văn hóa Việt Nam nữa.
子どもたちに関わる活動が好きで、特に困難な状況にある子どもたちを支援することに興味があります。また、ベトナムの人々や文化についてももっと知りたいと思っています。
Linhさん Nếu vậy thì em biết một tổ chức tên là “Teach for Vietnam”.
それなら、「Teach for Vietnam」という組織を知っています。
Họ cần những tình nguyện viên người nước ngoài để dạy tiếng Anh cho trẻ em ở vùng nông thôn đấy ạ.
彼らは、農村地域の子どもたちに英語を教えるために、外国人のボランティアを募集していますよ。
ヒロシさん Dạy tiếng anh cho trẻ em hả em? Nhưng anh không giỏi tiếng anh lắm. 
子どもたちに英語を教えるのですね?しかし、私はあまり英語が得意ではないです。
Linhさん Không sao đâu anh. Ngoài việc dạy tiếng Anh, họ còn tổ chức các chương trình giao lưu văn hóa từ nhiều nước khác nhau nữa.
大丈夫ですよ。英語を教える以外にも、さまざまな国の文化交流プログラムも行っています。
Các bạn nhỏ sẽ rất thích nếu được anh giới thiệu về văn hóa Nhật Bản đấy.
子どもたちは、ヒロシさんから日本の文化について教えてもらうのをきっと楽しみにしていると思いますよ。
Hoặc là, anh có thể tham gia vào các hoạt động của tổ chức “Vietnamese Culture Exchange” để hỗ trợ tổ chức sự kiện giao lưu văn hóa, nghệ thuật và giáo dục.
または、「Vietnamese Culture Exchange」という組織の活動に参加して、文化、芸術、教育の交流イベントの運営をサポートするのもよいかもしれませんよ。
ヒロシさん Nếu tham gia vào các hoạt động như thế này thì không chỉ tìm hiểu được thêm về văn hóa Việt Nam mà anh còn được giao lưu với các bạn ở các nước khác nữa em nhỉ.
そういった活動に参加すれば、ベトナムの文化について学ぶだけでなく、他の国の人たちとも交流することができますね。
Linhさん Đúng rồi đấy anh.
À mà nếu anh yêu thiên nhiên thì anh có thể tham gia vào các dự án bảo tồn ở Vườn quốc gia Cát Tiên nằm gần thành phố Hồ Chí Minh hoặc Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng ở tỉnh Quảng Bình, giúp bảo vệ động vật hoang dã và trồng thêm cây xanh nữa đấy ạ.

そうですね。もし自然が好きなら、ホーチミン市近郊のカットティエン国立公園やクアンビン省のフォンニャ・ケバン国立公園で行われている保護プロジェクトに参加するのも良いかもしれません。野生動物の保護や植樹活動に貢献できますよ。
ヒロシさん Nhiều lựa chọn quá em nhỉ.
本当にたくさんの選択肢がありますね。
Linhさん Vâng, nếu anh cần thêm thông tin thì anh có thể liên hệ trực tiếp qua trang mạng xã hội của các tổ chức hay dự án này anh nhé.
そうですね、もしさらに情報が必要なら、これらの組織やプロジェクトのソーシャルメディアページを通じて直接連絡してみてくださいね。
ヒロシさん Cám ơn Linh rất nhiều.
リンさん、ありがとうございました。

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 tình nguyện viên ボランティア
2 vùng cao 山岳地帯
3 vùng nông thôn 農村地域
4 hoàn cảnh khó khăn 困難な状況
5 tìm kiếm thông tin 情報を探す
6 giao lưu văn hóa 文化交流
7 vườn quốc gia 国立公園
8 bảo tồn 保護
9 động vật hoang dã 野生動物
10 hỗ trợ 支援する