【第103話】Thanh toán bằng mã QR・QRコードで支払う

会話例.

Mâyさん Chị Yui ơi, hôm qua em thấy chị hơi lúng túng khi trả tiền ở quán cà phê, đúng không?
ユイさん、昨日カフェでお会計のとき、ちょっと戸惑っているように見えましたが、そうでしたか?
ユイさん Ừ, đúng rồi. Chị vẫn chưa quen dùng tiền Việt Nam, nên lúc trả tiền chị hơi bối rối.
はい、そうです。まだベトナムのお金に慣れていないので、支払うときに少し戸惑いました。
Mâyさん Sao chị không thử thanh toán bằng mã QR? Bây giờ ở Việt Nam, thanh toán kiểu này phổ biến lắm chị!
それなら、QRコードで支払ってみませんか?今、ベトナムではこの支払い方がとても一般的ですよ!
ユイさん À, chị có thấy cái mã đó nhưng không biết cách dùng.
あ、あのコードは見ましたが、使い方が分かりませんでした。
Ở Nhật, chị ít thấy người thanh toán bằng QR lắm.
日本ではQRコードで支払う人はあまりいませんから。
Mâyさん Thế hả chị? Ở đây thì khác. 
そうなんですか?こちらは違いますよ。
Từ siêu thị, quán cà phê cho đến nhiều quán nhỏ cũng có mã QR.
スーパーやカフェはもちろん、小さいお店でもQRコードがあります。
Chị chỉ cần dùng app ngân hàng hoặc ví điện tử để quét mã và trả tiền.
銀行のアプリや電子ウォレットを使って、コードをスキャンして支払うだけです。
ユイさん Quán nhỏ cũng có mã QR hả?
小さいお店でもQRコードがありますか?
Ở Nhật, quán nhỏ thường chỉ nhận tiền mặt thôi.
日本では、そのようなお店はだいたい現金しか使えません。
Mâyさん Đúng vậy chị. Dùng QR giúp trả tiền nhanh, không cần chuẩn bị tiền lẻ, cũng không sợ nhận nhầm tiền rách nữa.
はい、そうです。QRコードを使えば支払いが早くなりますし、小銭を用意する必要もなく、破れたお札を受け取る心配もありません。
ユイさん Tiện lợi nhỉ. Nhưng nếu mạng yếu thì sao?
便利そうですね。でも、インターネットの接続が弱い時はどうなりますか?
Chị nghe nói thanh toán điện tử cần mạng tốt.
電子決済は安定したネットが必要だと聞いたことがあります。
Mâyさん Vâng, cũng đúng chị. Nhưng nhiều app ở Việt Nam vẫn dùng được khi mạng yếu.
はい、それは確かにありますが、ベトナムではネットが弱くても使えるアプリが多いです。
Một số app còn có chế độ ngoại tuyến nữa.
オフラインモードがあるアプリもあります。
ユイさん Vậy hả? Ở Nhật mà mạng yếu là không thanh toán được đâu.
そうですか?日本ではネットが弱いと支払いできません。
Nhưng chị hơi lo, có an toàn không?
でも、安全性は大丈夫ですか?
Mâyさん Ban đầu cũng có vài trường hợp bị lừa, như người ta dán mã QR giả.
最初のころは、偽のQRコードを貼るような詐欺もありました。
Nhưng giờ mọi người cẩn thận hơn rồi. Chỉ nên quét mã từ cửa hàng uy tín.
でも今は、みんな注意していますし、信頼できるお店のコードだけスキャンします。
Ngân hàng cũng hay gửi cảnh báo cho người dùng nữa đấy chị.
それに、銀行からも警告のメッセージが届きます。
ユイさん Thế à. Ở Nhật, người ta vẫn thích dùng tiền mặt vì nghĩ là an toàn hơn.
そうなんですね。日本では、現金の方が安全だと考える人が多いですが、
Nhưng nghe em nói thì chị thấy thanh toán QR tiện thật.
マイさんの話を聞いて、QR決済も便利だと思いました。
Mâyさん Chị cứ thử xem.
ぜひ一度使ってみてください!
Nhiều chỗ còn có giảm giá khi chị thanh toán bằng mã QR nữa đó!
それに、QRコードで支払うと割引になるお店も多いですよ!
ユイさん Giảm giá hả? Vậy lần tới chị nhất định sẽ thử!
割引もあるんですか?それなら、今度はぜひ使ってみます!
Mâyさん Tuyệt quá! Lần sau em dẫn chị đi, nhớ tải sẵn app để quét mã nha, chị Yui!
すばらしいです!では次回、私が一緒に行きますね。アプリを準備しておいてくださいね、ユイさん!

覚えるべき単語

# ベトナム語 日本語
1 lúng túng 戸惑う
2 lừa (bị lừa) 騙す、騙される
3 bối rối 困る、戸惑う
4 quét mã QR QRコードを読み取る
5 app ngân hàng 銀行のアプリ
6 ví điện tử 電子財布、Eウォレット
7 tiền lẻ 小銭
8 tiền rách 破れたお金
9 mạng yếu 弱いネット
10 chế độ ngoại tuyến オフラインモード