会話例
| 鈴木さん | Chào chị. Gần đây có viện bảo tàng không? こんにちは、この周辺に博物館がありますか? |
| 通りがかりの人 | Vâng, có đấy. Từ đây đến bảo tàng hơi xa. はい、あります。ここから博物館まではすこし遠いです。 |
| 鈴木さん | Nếu đi bộ thì mất bao lâu? 歩いたら、どれくらいの時間がかかりますか? |
| 通りがかりの人 | Mất khoảng 30 phút. 30分ぐらいかかります。 |
| 鈴木さん | Hơi xa nhỉ. Vậy, tôi nên đi bằng gì? ちょっと遠いですね。何で行くべきですか? |
| 通りがかりの人 | Anh nên đi bằng xe buýt tuyến số 1 hoặc bằng tắc-xi. バス1号線、またはタクシーで行くべきです。 |
| 鈴木さん | Tôi hiểu rồi. Cám ơn chị. 分かりました。ありがとうございます。 |
覚えるべき単語
| # | ベトナム語 | 日本語 |
|---|---|---|
| 1 | phương tiện giao thông | 交通手段 |
| 2 | bằng gì? | 何で? |
| 3 | từ ~ đến ~ | ~から~まで |
| 4 | mất bao lâu? | どれぐらい時間がかかる? |
| 5 | xe buýt | バス |
| 6 | xe hơi | 車 |
| 7 | xe taxi | タクシー |
| 8 | xe ôm | バイクタクシー |
| 9 | xe máy | バイク |
| 10 | đi bộ | 徒歩、歩く |
| 11 | siêu thị | スーパー |
| 12 | cửa hàng tiện lợi | コンビニ |
| 13 | chợ | 市場 |
| 14 | bệnh viện | 病院 |
| 15 | phòng khám | クリニック |
