会話例.
ミナトさん | Đào ơi, hè này anh dự định khám phá biển Việt Nam đấy. ダオさん、この夏はベトナムの海を探検したいと考えています。 Em có thể tư vấn cho anh một vài điểm đến nổi tiếng được không em? 有名な観光地をいくつか教えていただけませんか? |
Đàoさん | Vâng, tất nhiên là được anh ạ. Anh đã từng ghé thăm những nơi nào ở Việt Nam rồi hả anh? はい、もちろんです。ミナトさんはベトナムのどの地域に行ったことがありますか? |
ミナトさん | Anh đã đi Hà Nội, Đà Nẵng, Hội An và Đà Lạt. 私はハノイ、ダナン、ホイアン、ダラットに行ったことがあります。 Và thật ra lần này, anh đang phân vân giữa đảo Phú Quốc và Nha Trang. 実は、今回はフーコック島とニャチャンのどちらに行くか迷っています。 |
Đàoさん | Ồ, hai nơi đó đều rất đẹp nên khó lựa chọn anh nhỉ. おっ、その二つの場所はどちらも非常に美しいので、選ぶのが難しいですね。 |
ミナトさん | Đúng đấy em. Anh đã tìm hiểu sơ qua về cả hai điểm đến này, nhưng thật sự rất phân vân không biết nên đi đâu, vì biển ở đâu cũng rất đẹp và có nhiều hoạt động trải nghiệm thú vị. そうですね。私もその二つの場所について少し調べてみましたが、どちらに行くべきか本当に迷っています。どちらの海もとても綺麗で、面白いアクティビティがたくさんありますから。 Theo em thì lần này anh nên đi đâu? 今回私がどちらに行くべきだと思いますか? |
Đàoさん | Nha Trang và Phú Quốc khác nhau lớn nhất là đất liền và đảo. ニャチャンとフーコックの最大の違いは、本土と島ということです。 Anh có thể di chuyển đến Nha Trang bằng nhiều phương tiện, nhưng nếu là Phú Quốc thì anh bắt buộc phải đi máy bay gần nhất là từ thành phố Hồ Chí Minh. ニャチャンには様々な交通手段で行けますが、フーコックに行く場合は、最も近いホーチミン市から飛行機で行く必要があります。 |
ミナトさん | Ồ, nếu vậy thì nếu chọn Nha Trang thì sẽ thuận tiện cho việc di chuyển hơn em nhỉ. ああ、それならニャチャンを選べば、移動が便利になりますね。 Thế còn về phong cảnh thì sao hả em? では、景色はどうですか? |
Đàoさん | Theo em biết thì cả hai nơi đều có bãi biển đẹp. Môi trường biển ở đâu cũng rất phong phú và đều có trải nghiệm lặn biển. 私が知っている限りですが、どちらの場所にも美しいビーチがあります。どちらの海も非常に豊かな環境で、ダイビング体験もできます。 Nhưng nếu là ở Nha Trang thì ngoài cảnh biển, anh còn có thể đến thăm các điểm du lịch khác như tháp bà Ponagar, đảo Khỉ, viện hải dương học nữa anh ạ. しかし、ニャチャンの場合は、海の景色だけでなく、ポーナガール塔やモンキーアイランド、海洋研究所など、他の観光地も訪れることができますよ。 |
ミナトさん | Vậy ở Phú Quốc, ngoài biển ra thì còn có gì thú vị không hả em? それではフーコックでは、海以外に他に何か面白いものはありますか? |
Đàoさん | Có chứ anh! Mặc dù không nổi tiếng như ở Nha Trang nhưng Phú Quốc cũng có các điểm tham quan mang tính chất lịch sử như nhà tù Phú Quốc. もちろんですよ!ニャチャンほどではありませんが、フーコックにも歴史的な観光地がありますよ、例えばフーコック刑務所です。 Ngoài ra, Phú Quốc còn nổi tiếng với chợ đêm và đặc sản biển như ngọc trai, nước mắm nữa đấy anh. また、フーコックはナイトマーケットや海産物の特産品で有名ですよ、例えば真珠やヌクマムです。 À em nghe nói ở Phú Quốc còn có món gỏi cá trích nữa anh ạ. あ、フーコックではイワシのサラダも有名だと聞きましたよ。 |
ミナトさん | Ở đâu cũng có nhiều điểm thú vị quá em nhỉ. Làm sao để chọn một trong hai bây giờ? どちらにも面白いポイントがたくさんありますね。どうやって二つの中から一つを選ぶのでしょうか? |
Đàoさん | Anh Minato dự định đi vào lúc nào? ミナトさんはいつ頃行く予定ですか? |
ミナトさん | Anh dự định xuất phát vào khoảng giữa tháng 7 và tháng 8 em ạ. 私は7月中旬から8月にかけて出発する予定です。 |
Đàoさん | Ồ, ở Phú Quốc từ tháng 5 đến tháng 10 hằng năm là mùa mưa và đôi khi còn có bão. フーコックでは毎年5月から10月まで雨季で、時には台風もあります。 Thời tiết cũng ảnh hưởng nhiều đến các chuyến bay, nên vào mùa này máy bay cũng hay bị trễ hoặc bị hủy chuyến lắm anh ạ. 天気は飛行機の便にも大きく影響するので、この時期は飛行機が遅れたり、キャンセルされることも多いですよ。 |
ミナトさん | Ồ, vậy thì có lẽ anh sẽ chọn Nha Trang cho chuyến đi lần này và để dành Phú Quốc cho chuyến đi tiếp theo. ああ、それなら今回はニャチャンを選んで、次回の旅行でフーコックに行くことにしますよ。 Cảm ơn em nhiều nhé! ありがとうございます! |
覚えるべき単語
# | ベトナム語 | 日本語 |
---|---|---|
1 | so sánh | 比較する |
2 | phân vân | 迷う |
3 | đất liền | 本土 |
4 | đảo | 島 |
5 | lặn biển | ダイビング |
6 | mang tính chất lịch sử | 歴史的な性質を持つ |
7 | đặc sản biển | 海産物の特産品 |
8 | ngọc trai | 真珠 |
9 | nước mắm | ナンプラー |
10 | món gỏi | サラダ |