ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "何" 1件

ベトナム語
button1
日本語
例文 đây là cái gì?
これは何?
マイ単語

類語検索結果 "何" 5件

ベトナム語 số mấy
button1
日本語 何番ですか?
例文 bàn số mấy?
テーブルは何番でしょうか?
マイ単語
ベトナム語 không...nào cả
button1
日本語 何もない、何もしない
例文 không ăn được chút nào cả
全く何も食べれない
マイ単語
ベトナム語 mấy giờ
日本語 何時?
例文 Bây giờ là mấy giờ?
今は何時ですか?
マイ単語
ベトナム語 cái gì
日本語 何?
例文 Đây là cái gì?
これは何?
マイ単語
ベトナム語 ~ gì cũng …
日本語 何の~でも…
例文 Món ăn gì cũng thích
何の料理でも好き
マイ単語

フレーズ検索結果 "何" 20件

đây là cái gì?
これは何?
anh tên là gì?
お名前は何ですか?
không có gì
何もない
tên anh là gì?
名前は何ですか?
lần thứ mấy?
何回目?
nói được nhiều thứ tiếng
何か国語も話せる
mấy giờ?
何時?
đi tới trường mất bao lâu?
学校まで何分掛かりますか?
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
それとこれは何か関係がありますか?
bàn số mấy?
テーブルは何番でしょうか?
nghề nghiệp của bạn là gì?
あなたの職業は何ですか?
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
彼の親に何を贈るべきか分からない
không ăn được chút nào cả
全く何も食べれない
đi Thái Lan nhiều lần rồi
タイに何度も行った事がる
anh ấy lam gì cũng nhanh chán
彼は何をやってもすぐに飽きる
Bây giờ là mấy giờ?
今は何時ですか?
Tôi đã không ăn gì từ sáng hôm qua
昨日の朝から何も食べていない
Vì cả ngày chưa ăn gì nên bây giờ rất đói bụng
一日何も食べなかったので、お腹がすいている
Đây là cái gì?
これは何?
đặc sản của vùng này là gì?
この地域の名物は何ですか?
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |