ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "予約" 0件

単語追加のリクエストを行う

類語検索結果 "予約" 4件

ベトナム語 đặt
日本語 予約する
例文 Nếu là 5 người trở lên thì nên đặt bàn trước
5人以上なら、事前に予約するべき
マイ単語
ベトナム語 đặt xe
日本語 車を予約する
マイ単語
ベトナム語 quyền mua cổ phiếu mới ở giá xác định
日本語 新株予約権
マイ単語
ベトナム語 người đặt bàn
日本語 予約した人
マイ単語

フレーズ検索結果 "予約" 8件

đặt phòng khách sạn
ホテルを予約する
đặt thêm một phòng nữa
それ以上一部屋を予約したい
đặt 1 phòng đơn
シングルルームを1部屋予約する
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
有名なレストランを予約する
đặt vé máy bay
航空券を予約する
Nếu là 5 người trở lên thì nên đặt bàn trước
5人以上なら、事前に予約するべき
có thể đặt vé máy bay tại đại lý bán tour du lịch
旅行代理店で航空券を予約する事ができる
đặt xe tắc-xi qua tổng đài
コールセンターを通してタクシーを予約する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |